社会組織
[Xã Hội Tổ Chức]
しゃかいそしき
Danh từ chung
cấu trúc xã hội; tổ chức xã hội
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
われわれは何人といえど、自分が属している社会という組織から自分を切り離すことは出来ない。
Dù là ai đi chăng nữa, chúng ta không thể tách bản thân mình ra khỏi tổ chức xã hội mà mình thuộc về.