構造 [Cấu Tạo]

こうぞう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

cấu trúc

JP: この増加ぞうかくわえて、世界せかい経済けいざい構造こうぞう変化へんかがあった。

VI: Ngoài sự tăng trưởng này, đã có sự thay đổi trong cấu trúc kinh tế toàn cầu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

のう構造こうぞう複雑ふくざつだ。
Cấu trúc của não rất phức tạp.
社会しゃかい構造こうぞうはそれほどわらない。
Cấu trúc xã hội không thay đổi nhiều lắm.
その構造こうぞうがまずい。
Bức tranh đó có cấu trúc không tốt.
心臓しんぞう構造こうぞうについては中学ちゅうがくならう。
Chúng tôi học về cấu tạo tim ở cấp 2.
みず構造こうぞうしきは H-O-H である。
Công thức hóa học của nước là H-O-H.
わたしはアイヌの家族かぞく構造こうぞう研究けんきゅうした。
Tôi đã nghiên cứu về cấu trúc gia đình của người Ainu.
社会しゃかい構造こうぞう見分みわけがつかないほど変化へんかした。
Cấu trúc xã hội đã thay đổi đến mức không thể nhận ra.
わたしはこの文章ぶんしょう構造こうぞうには満足まんぞくしてない。
Tôi không hài lòng với cấu trúc của bài viết này.
その科学かがくしゃ宇宙うちゅう構造こうぞうについて講義こうぎをした。
Nhà khoa học đó đã giảng về cấu trúc của vũ trụ.
かれ歴史れきし学者がくしゃだ。いま戦争せんそう構造こうぞう研究けんきゅうしている。
Anh ấy là một nhà sử học. Hiện anh ấy đang nghiên cứu về cấu trúc chiến tranh.

Hán tự

Từ liên quan đến 構造

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 構造
  • Cách đọc: こうぞう
  • Loại từ: danh từ (thường dùng dưới dạng N の構造, 構造上の〜, 構造的な〜)
  • Nghĩa khái quát: cấu trúc, kết cấu, cấu tạo — cách các bộ phận được sắp xếp và quan hệ với nhau thành một chỉnh thể.
  • Phong cách: trung tính, dùng rộng trong kỹ thuật, khoa học và xã hội học; thường gặp từ N2 trở lên.
  • Từ/cụm thông dụng: 建物の構造 (kết cấu công trình), 文の構造 (cấu trúc câu), データ構造 (cấu trúc dữ liệu), 分子構造 (cấu trúc phân tử), 構造上の問題, 構造的問題, 構造改革.
  • Dạng phái sinh: 構造的(こうぞうてき), 構造上(こうぞうじょう), 構造化(こうぞうか).

2. Ý nghĩa chính

  • Cấu trúc/kết cấu vật lý: Cách một vật, công trình, vật liệu được cấu tạo (ví dụ: 建物の構造).
  • Cấu trúc trừu tượng: Cách tổ chức, bố cục của thông tin, ngôn ngữ, luận điểm (ví dụ: 文の構造・論文の構造).
  • Cấu trúc hệ thống/xã hội: Sự sắp xếp các yếu tố trong một hệ thống, tổ chức, nền kinh tế, xã hội (ví dụ: 社会の構造・産業構造).
  • Cấu trúc khoa học: Hóa học, sinh học, tin học… (ví dụ: 分子構造・タンパク質の三次構造・データ構造).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

構造 vs 構成(こうせい)

構成 nhấn vào “thành phần và sự hợp thành” (bao gồm những phần nào), còn 構造 nhấn vào “cách các phần đó liên kết và sắp xếp với nhau”. Ví dụ: 組織の構成 (gồm những bộ phận nào) vs 組織の構造 (quan hệ, tầng bậc giữa các bộ phận).

構造 vs 仕組み(しくみ)

仕組み là “cơ chế, cách vận hành”, mang sắc thái đời thường hơn; 構造 thiên về bố cục, khung sườn. Đồng tham chiếu nhưng không hoàn toàn hoán đổi.

構造 vs 構築(こうちく)

構築 là “xây dựng, thiết lập (một hệ thống/kiến trúc)” — động tác; còn 構造 là “kết quả/khung” đã được xây nên.

構造 vs 体系(たいけい)/体制(たいせい)

体系 là hệ thống kiến thức sắp xếp có hệ thống; 体制 là cơ chế, thể chế tổ chức. 構造 trung tính hơn, chỉ cách các phần được sắp xếp.

Lưu ý không nhầm: 構造 vs 構図(こうず)

構図 là “bố cục (trong ảnh, tranh)”, khác nghĩa với 構造.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • N の構造: 建物の構造・社会の構造・文の構造・脳の構造
    • 構造が〜だ: 単純だ・複雑だ・安定している・脆い
    • 構造を〜する: 分析する・把握する・最適化する・再設計する
    • 構造上のN: 構造上の問題・制約・欠陥 (mang tính/kể từ góc độ kết cấu)
    • 構造的なN: 構造的な欠陥・差別・改革 (mang tính cơ cấu, có tính hệ thống)
  • Lĩnh vực:
    • Kỹ thuật/xây dựng: chịu lực, an toàn động đất (耐震構造).
    • Ngôn ngữ học/giáo dục: 文の構造・段落構造.
    • Khoa học tự nhiên: 分子構造・結晶構造, 構造式 (công thức cấu tạo).
    • CNTT: データ構造・内部構造.
    • Kinh tế/xã hội: 産業構造・年齢構造・構造改革.
  • Sắc thái:
    • Khách quan, mô tả khung và mối quan hệ giữa các phần, ít thiên về chức năng vận hành (so với 仕組み).
    • 構造的 thường mang ý “có tính hệ thống, khó thay đổi bằng biện pháp cục bộ”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Nhóm Từ (JP) Cách đọc Nghĩa tiếng Việt Ghi chú sắc thái
Đồng nghĩa gần 構成 こうせい cấu thành, thành phần Liệt kê “gồm những gì”, ít nhấn vào quan hệ.
Đồng nghĩa gần 仕組み しくみ cơ chế, cách vận hành Đời thường, thiên về “vận hành thế nào”.
Liên quan 構築 こうちく xây dựng (hệ thống) Hành động xây; kết quả là 構造.
Liên quan 体系 たいけい hệ thống (tri thức) Tính hệ thống, phân loại khoa học.
Liên quan 体制 たいせい thể chế, cơ chế Tổ chức, quản trị, chính trị.
Liên quan 骨組み ほねぐみ bộ khung, sườn Ẩn dụ khung sườn, gần “framework”.
Dễ nhầm 構図 こうず bố cục (tranh/ảnh) Không phải “cấu trúc” kỹ thuật.
Đối nghĩa 無秩序 むちつじょ hỗn loạn, vô trật tự Trái nghĩa về trạng thái có trật tự.
Đối nghĩa 混沌 こんとん hỗn mang, hỗn độn Thiếu cấu trúc/khung rõ ràng.
Đối hướng 解体 かいたい tháo dỡ, giải thể Hành động làm mất cấu trúc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

Kanji Nghĩa gốc Bộ thủ Âm On Âm Kun Gợi nhớ
cấu, sắp đặt, dựng nên 木 (mộc) コウ かまえる/かまう Bên trái là “木” (gỗ), bên phải “冓” gợi ý lắp ghép — ghép gỗ thành khung, nên ra nghĩa “cấu trúc”.
tạo, chế tạo, đi làm 辵/辶 (sước) ゾウ つくる “告” + bộ “chạy/bước” (辶): đi để làm ra thứ gì → “tạo”. Trong 合成 từ, góp phần nghĩa “làm nên”.

Kết hợp lại, 構造 mang hình ảnh “lắp ghép nên (造) một khung sườn/đồ gỗ (構)” → cấu trúc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch sang tiếng Việt, bạn linh hoạt chọn: “cấu trúc” (trung tính, học thuật), “kết cấu” (kỹ thuật/xây dựng), “cơ cấu” (xã hội/kinh tế). Ví dụ: 産業構造 thường dịch “cơ cấu ngành”, còn 建物の構造 là “kết cấu công trình”, 文の構造 là “cấu trúc câu”.

Tránh dùng dạng không tự nhiên như “構造する”. Nếu muốn nói “cấu trúc hóa”, dùng 構造化する; nếu nói “xây dựng kiến trúc/hệ thống”, dùng 構築する. Trong CNTT, phân biệt 構造 (structure) với アーキテクチャ (kiến trúc hệ thống). Cụm 構造上の問題 nhấn mạnh vấn đề phát sinh do bản thân cấu trúc; 構造的問題 mang hàm ý sâu xa, có tính hệ thống, không chỉ là lỗi cục bộ.

8. Câu ví dụ

  • この橋の構造は地震に強い。
    Kết cấu của cây cầu này chịu động đất tốt.
  • 日本語の文の構造を理解することは読解の基礎だ。
    Hiểu cấu trúc câu tiếng Nhật là nền tảng của đọc hiểu.
  • 社会の階層構造をデータで可視化した。
    Đã trực quan hóa cấu trúc phân tầng của xã hội bằng dữ liệu.
  • NMRを用いて分子構造を決定する。
    Dùng NMR để xác định cấu trúc phân tử.
  • このアルゴリズムはデータ構造の選択に大きく依存する。
    Thuật toán này phụ thuộc nhiều vào việc lựa chọn cấu trúc dữ liệu.
  • 論文の構造が明確で、主張が伝わりやすい。
    Cấu trúc bài luận rõ ràng nên lập luận dễ truyền đạt.
  • 構造上の欠陥が見つかったため、工事は一時中止となった。
    Do phát hiện khiếm khuyết về mặt cấu trúc, công trình tạm dừng.
  • 業界の構造改革が加速している。
    Cải cách cơ cấu của ngành đang tăng tốc.
  • その理論には構造的な問題が内在している。
    Lý thuyết đó chứa đựng vấn đề mang tính cấu trúc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 構造 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?