構造 [Cấu Tạo]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
cấu trúc
JP: この増加に加えて、世界の経済構造の変化があった。
VI: Ngoài sự tăng trưởng này, đã có sự thay đổi trong cấu trúc kinh tế toàn cầu.
Danh từ chung
cấu trúc
JP: この増加に加えて、世界の経済構造の変化があった。
VI: Ngoài sự tăng trưởng này, đã có sự thay đổi trong cấu trúc kinh tế toàn cầu.
構成 nhấn vào “thành phần và sự hợp thành” (bao gồm những phần nào), còn 構造 nhấn vào “cách các phần đó liên kết và sắp xếp với nhau”. Ví dụ: 組織の構成 (gồm những bộ phận nào) vs 組織の構造 (quan hệ, tầng bậc giữa các bộ phận).
仕組み là “cơ chế, cách vận hành”, mang sắc thái đời thường hơn; 構造 thiên về bố cục, khung sườn. Đồng tham chiếu nhưng không hoàn toàn hoán đổi.
構築 là “xây dựng, thiết lập (một hệ thống/kiến trúc)” — động tác; còn 構造 là “kết quả/khung” đã được xây nên.
体系 là hệ thống kiến thức sắp xếp có hệ thống; 体制 là cơ chế, thể chế tổ chức. 構造 trung tính hơn, chỉ cách các phần được sắp xếp.
構図 là “bố cục (trong ảnh, tranh)”, khác nghĩa với 構造.
| Nhóm | Từ (JP) | Cách đọc | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sắc thái |
|---|---|---|---|---|
| Đồng nghĩa gần | 構成 | こうせい | cấu thành, thành phần | Liệt kê “gồm những gì”, ít nhấn vào quan hệ. |
| Đồng nghĩa gần | 仕組み | しくみ | cơ chế, cách vận hành | Đời thường, thiên về “vận hành thế nào”. |
| Liên quan | 構築 | こうちく | xây dựng (hệ thống) | Hành động xây; kết quả là 構造. |
| Liên quan | 体系 | たいけい | hệ thống (tri thức) | Tính hệ thống, phân loại khoa học. |
| Liên quan | 体制 | たいせい | thể chế, cơ chế | Tổ chức, quản trị, chính trị. |
| Liên quan | 骨組み | ほねぐみ | bộ khung, sườn | Ẩn dụ khung sườn, gần “framework”. |
| Dễ nhầm | 構図 | こうず | bố cục (tranh/ảnh) | Không phải “cấu trúc” kỹ thuật. |
| Đối nghĩa | 無秩序 | むちつじょ | hỗn loạn, vô trật tự | Trái nghĩa về trạng thái có trật tự. |
| Đối nghĩa | 混沌 | こんとん | hỗn mang, hỗn độn | Thiếu cấu trúc/khung rõ ràng. |
| Đối hướng | 解体 | かいたい | tháo dỡ, giải thể | Hành động làm mất cấu trúc. |
| Kanji | Nghĩa gốc | Bộ thủ | Âm On | Âm Kun | Gợi nhớ |
|---|---|---|---|---|---|
| 構 | cấu, sắp đặt, dựng nên | 木 (mộc) | コウ | かまえる/かまう | Bên trái là “木” (gỗ), bên phải “冓” gợi ý lắp ghép — ghép gỗ thành khung, nên ra nghĩa “cấu trúc”. |
| 造 | tạo, chế tạo, đi làm | 辵/辶 (sước) | ゾウ | つくる | “告” + bộ “chạy/bước” (辶): đi để làm ra thứ gì → “tạo”. Trong 合成 từ, góp phần nghĩa “làm nên”. |
Kết hợp lại, 構造 mang hình ảnh “lắp ghép nên (造) một khung sườn/đồ gỗ (構)” → cấu trúc.
Khi dịch sang tiếng Việt, bạn linh hoạt chọn: “cấu trúc” (trung tính, học thuật), “kết cấu” (kỹ thuật/xây dựng), “cơ cấu” (xã hội/kinh tế). Ví dụ: 産業構造 thường dịch “cơ cấu ngành”, còn 建物の構造 là “kết cấu công trình”, 文の構造 là “cấu trúc câu”.
Tránh dùng dạng không tự nhiên như “構造する”. Nếu muốn nói “cấu trúc hóa”, dùng 構造化する; nếu nói “xây dựng kiến trúc/hệ thống”, dùng 構築する. Trong CNTT, phân biệt 構造 (structure) với アーキテクチャ (kiến trúc hệ thống). Cụm 構造上の問題 nhấn mạnh vấn đề phát sinh do bản thân cấu trúc; 構造的問題 mang hàm ý sâu xa, có tính hệ thống, không chỉ là lỗi cục bộ.
Bạn thích bản giải thích này?