Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
社会システム
[Xã Hội]
しゃかいシステム
🔊
Danh từ chung
hệ thống xã hội
Hán tự
社
Xã
công ty; đền thờ
会
Hội
cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Từ liên quan đến 社会システム
構造
こうぞう
cấu trúc
社会体制
しゃかいたいせい
hệ thống xã hội
社会制度
しゃかいせいど
hệ thống xã hội
社会構造
しゃかいこうぞう
cấu trúc xã hội
社会組織
しゃかいそしき
cấu trúc xã hội; tổ chức xã hội
組織
そしき
tổ chức; thành lập