1. Thông tin cơ bản
- Từ: 系統
- Cách đọc: けいとう
- Loại từ: Danh từ (tính từ liên quan: 系統的〈けいとうてき〉)
- Ý nghĩa khái quát: hệ thống, hệ/phả hệ, tuyến/nhánh, nhóm loại
- Lĩnh vực: phân loại khoa học, tổ chức, CNTT, giao thông, gia phả, giáo dục
2. Ý nghĩa chính
- Hệ thống/phân loại: 生物の系統 (hệ tiến hóa), 系統樹 (cây phả hệ/tiến hóa), 系統図 (sơ đồ hệ thống).
- Phả hệ/dòng dõi: この家は名家の系統に属する (thuộc dòng danh gia).
- Nhóm/thuộc hệ (category/affiliation): 文系の系統 (thuộc khối xã hội-nhân văn), IT系統の人 (người thuộc mảng IT).
- Tuyến/nhánh (giao thông, điện lực): バスの系統 (tuyến xe buýt), 電力系統 (hệ thống điện).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- システム: “system” nhưng thiên về hệ thống kỹ thuật/công nghệ cụ thể; 系統 nhấn mạnh quan hệ, phân nhánh, sự nhất quán.
- 体系: hệ thống hóa lý luận, có cấu trúc chặt chẽ (ví dụ 学問の体系). 系統的 ≒ có tính hệ thống/logic.
- 系列: chuỗi/nhóm công ty cùng hệ; khác với 系統 dùng cho phân nhánh/quan hệ phân loại.
- 血統 (huyết thống), 系譜 (hệ phả): chuyên về dòng máu/lịch sử truyền thừa.
- 路線: tuyến đường (đường sắt/xe buýt) cụ thể; 系統 thường là mã/nhánh tuyến.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「Nの系統に属する」, 「系統的に整理する」, 「バスの系統番号」, 「電力系統の安定性」.
- Cụm: 系統樹・系統図・系統分類・系統化・系統だった説明.
- Khẩu ngữ: hậu tố 「〜系」 để chỉ “gu/phong cách/thuộc nhóm”: かわいい系, ギャル系, カジュアル系.
- Văn phong: học thuật, kỹ thuật, quản trị; cũng hiện diện trong giao thông công cộng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| システム |
Gần nghĩa |
Hệ thống |
Kỹ thuật/công nghệ cụ thể |
| 体系/系統的 |
Liên quan |
Hệ thống hóa / có tính hệ thống |
Lý luận, cấu trúc chặt chẽ |
| 系列 |
Phân biệt |
Chuỗi/nhóm cùng hệ |
Doanh nghiệp/nhãn hàng |
| 血統/系譜 |
Liên quan |
Huyết thống / hệ phả |
Dòng dõi, lịch sử truyền thừa |
| 路線 |
Liên quan |
Tuyến đường |
Thực địa; 系統 là nhánh/mã |
| 無秩序 |
Đối nghĩa |
Vô trật tự |
Ngược với có 系統/tính hệ thống |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 系 (hệ, dây mối liên kết) + 統 (thống, thống nhất/điều phối).
- Ý niệm: các nhánh có liên hệ được điều phối thành một toàn thể.
- Dẫn xuất: 系統化 (hệ thống hóa), 系統的 (có tính hệ thống).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gặp 系統, hãy xác định “bản chất quan hệ” đang nói tới: phân loại tiến hóa, dòng dõi, hay nhóm chuyên môn. Dấu hiệu là từ đi kèm: 〜樹/図/分類 (học thuật), 電力/通信 (kỹ thuật), 文系/理系 (giáo dục), バスの系統 (giao thông). Nhờ vậy, bạn chọn dịch sát nghĩa và tự tin sử dụng.
8. Câu ví dụ
- この論文は種の系統関係をDNAで明らかにした。
Bài báo này làm rõ quan hệ hệ tiến hóa của loài bằng DNA.
- 説明を系統的に整理して、図で示してください。
Hãy sắp xếp lời giải thích một cách có hệ thống và minh họa bằng sơ đồ.
- 彼はIT系統の出身で、開発経験が長い。
Anh ấy xuất thân thuộc hệ IT và có nhiều kinh nghiệm phát triển.
- この家は公家の系統に連なると言われる。
Ngôi nhà này được cho là thuộc dòng dõi quý tộc triều đình.
- 電力系統の安定化が冬場の課題だ。
Ổn định hệ thống điện là thách thức vào mùa đông.
- 路線図にはバスの系統番号が記されている。
Trên bản đồ tuyến có ghi số hiệu các tuyến/nhánh xe buýt.
- 系統図を使うと、工程の関係が一目で分かる。
Dùng sơ đồ hệ thống sẽ thấy quan hệ giữa các công đoạn ngay lập tức.
- この美術は仏教美術の系統に属する。
Nghệ thuật này thuộc hệ mỹ thuật Phật giáo.
- 用語を系統立てて学ぶと記憶に残りやすい。
Học thuật ngữ một cách hệ thống thì dễ nhớ hơn.
- 進化系統樹を見ると種分化の歴史が理解できる。
Nhìn cây tiến hóa sẽ hiểu lịch sử phân hóa loài.