系統 [Hệ Thống]

けいとう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

hệ thống

JP: システムのこの予測よそくされなかった機能きのう不全ふぜん不適切ふてきせつ配線はいせん系統けいとうによってこされた。

VI: Sự cố không mong muốn này của hệ thống do hệ thống dây điện không phù hợp gây ra.

Danh từ chung

dòng dõi; tổ tiên; dòng họ

Danh từ chung

nhóm (ví dụ: màu sắc); gia đình (ví dụ: ngôn ngữ); đảng phái; trường phái (tư tưởng)

Danh từ chung

mối quan hệ gần gũi (tiến hóa)

Danh từ chung

một quần thể có chung tổ tiên (trong di truyền học); dòng (ví dụ: vi khuẩn)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

電気でんき系統けいとう欠点けってんがあります。
Hệ thống điện có lỗi.
個体こたい発生はっせい系統けいとう発生はっせいかえす。
Cá thể phát sinh lặp lại quá trình phát sinh hệ thống.
かれ系統けいとうった調査ちょうさおこなうことにした。
Anh ấy quyết định tiến hành một cuộc điều tra có hệ thống.

Hán tự

Từ liên quan đến 系統

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 系統
  • Cách đọc: けいとう
  • Loại từ: Danh từ (tính từ liên quan: 系統的〈けいとうてき〉)
  • Ý nghĩa khái quát: hệ thống, hệ/phả hệ, tuyến/nhánh, nhóm loại
  • Lĩnh vực: phân loại khoa học, tổ chức, CNTT, giao thông, gia phả, giáo dục

2. Ý nghĩa chính

  • Hệ thống/phân loại: 生物の系統 (hệ tiến hóa), 系統 (cây phả hệ/tiến hóa), 系統 (sơ đồ hệ thống).
  • Phả hệ/dòng dõi: この家は名家の系統に属する (thuộc dòng danh gia).
  • Nhóm/thuộc hệ (category/affiliation): 文系の系統 (thuộc khối xã hội-nhân văn), IT系統の人 (người thuộc mảng IT).
  • Tuyến/nhánh (giao thông, điện lực): バスの系統 (tuyến xe buýt), 電力系統 (hệ thống điện).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • システム: “system” nhưng thiên về hệ thống kỹ thuật/công nghệ cụ thể; 系統 nhấn mạnh quan hệ, phân nhánh, sự nhất quán.
  • 体系: hệ thống hóa lý luận, có cấu trúc chặt chẽ (ví dụ 学問の体系). 系統的 ≒ có tính hệ thống/logic.
  • 系列: chuỗi/nhóm công ty cùng hệ; khác với 系統 dùng cho phân nhánh/quan hệ phân loại.
  • 血統 (huyết thống), 系譜 (hệ phả): chuyên về dòng máu/lịch sử truyền thừa.
  • 路線: tuyến đường (đường sắt/xe buýt) cụ thể; 系統 thường là mã/nhánh tuyến.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「Nの系統に属する」, 「系統的に整理する」, 「バスの系統番号」, 「電力系統の安定性」.
  • Cụm: 系統樹・系統図・系統分類・系統化・系統だった説明.
  • Khẩu ngữ: hậu tố 「〜」 để chỉ “gu/phong cách/thuộc nhóm”: かわいい系, ギャル系, カジュアル系.
  • Văn phong: học thuật, kỹ thuật, quản trị; cũng hiện diện trong giao thông công cộng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
システム Gần nghĩa Hệ thống Kỹ thuật/công nghệ cụ thể
体系/系統的 Liên quan Hệ thống hóa / có tính hệ thống Lý luận, cấu trúc chặt chẽ
系列 Phân biệt Chuỗi/nhóm cùng hệ Doanh nghiệp/nhãn hàng
血統/系譜 Liên quan Huyết thống / hệ phả Dòng dõi, lịch sử truyền thừa
路線 Liên quan Tuyến đường Thực địa; 系統 là nhánh/mã
無秩序 Đối nghĩa Vô trật tự Ngược với có 系統/tính hệ thống

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (hệ, dây mối liên kết) + (thống, thống nhất/điều phối).
  • Ý niệm: các nhánh có liên hệ được điều phối thành một toàn thể.
  • Dẫn xuất: 系統化 (hệ thống hóa), 系統的 (có tính hệ thống).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp 系統, hãy xác định “bản chất quan hệ” đang nói tới: phân loại tiến hóa, dòng dõi, hay nhóm chuyên môn. Dấu hiệu là từ đi kèm: 〜樹/図/分類 (học thuật), 電力/通信 (kỹ thuật), 文系/理系 (giáo dục), バスの系統 (giao thông). Nhờ vậy, bạn chọn dịch sát nghĩa và tự tin sử dụng.

8. Câu ví dụ

  • この論文は種の系統関係をDNAで明らかにした。
    Bài báo này làm rõ quan hệ hệ tiến hóa của loài bằng DNA.
  • 説明を系統的に整理して、図で示してください。
    Hãy sắp xếp lời giải thích một cách có hệ thống và minh họa bằng sơ đồ.
  • 彼はIT系統の出身で、開発経験が長い。
    Anh ấy xuất thân thuộc hệ IT và có nhiều kinh nghiệm phát triển.
  • この家は公家の系統に連なると言われる。
    Ngôi nhà này được cho là thuộc dòng dõi quý tộc triều đình.
  • 電力系統の安定化が冬場の課題だ。
    Ổn định hệ thống điện là thách thức vào mùa đông.
  • 路線図にはバスの系統番号が記されている。
    Trên bản đồ tuyến có ghi số hiệu các tuyến/nhánh xe buýt.
  • 系統図を使うと、工程の関係が一目で分かる。
    Dùng sơ đồ hệ thống sẽ thấy quan hệ giữa các công đoạn ngay lập tức.
  • この美術は仏教美術の系統に属する。
    Nghệ thuật này thuộc hệ mỹ thuật Phật giáo.
  • 用語を系統立てて学ぶと記憶に残りやすい。
    Học thuật ngữ một cách hệ thống thì dễ nhớ hơn.
  • 進化系統樹を見ると種分化の歴史が理解できる。
    Nhìn cây tiến hóa sẽ hiểu lịch sử phân hóa loài.
💡 Giải thích chi tiết về từ 系統 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?