ユニット

Danh từ chung

đơn vị

JP: 20ユニット以上いじょう注文ちゅうもんしたら、値引ねびきしていただけますか。

VI: Nếu tôi đặt hàng hơn 20 đơn vị, tôi có thể được giảm giá không?

Danh từ chung

nhóm nhỏ (đặc biệt trong âm nhạc hoặc giải trí); ban nhạc

Từ liên quan đến ユニット