単位 [Đơn Vị]
たんい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

đơn vị; mệnh giá

JP: ここでは、さかなはポンド単位たんいられています。

VI: Ở đây, cá được bán theo pound.

Danh từ chung

tín chỉ (trong trường học)

JP: この科目かもくなに単位たんいですか。

VI: Môn học này tính bao nhiêu tín chỉ?

Hậu tố

theo đơn vị (ví dụ: "theo hàng nghìn"); theo số lượng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

生理学せいりがくは3単位たんいです。
Sinh lý học có 3 tín chỉ.
時間じかん単位たんいなにか。
Đơn vị của thời gian là gì?
授業じゅぎょう50分ごじゅっぷん単位たんいです。
Mỗi tiết học kéo dài 50 phút.
ポンドはおもさの単位たんいである。
Pound là đơn vị đo trọng lượng.
センチメートルはながさの単位たんいだ。
Centimet là đơn vị đo chiều dài.
ダース単位たんいたまごう。
Mua trứng theo đơn vị tá.
単位たんいとしてしまうかもしれません。
Tôi có thể sẽ không vượt qua được môn học này.
土地とちはエーカー単位たんいっています。
Đất được bán theo đơn vị acre.
単位たんい履修りしゅう手続てつづきはえましたか。
Bạn đã hoàn thành thủ tục đăng ký học phần chưa?
家族かぞく社会しゃかい最小さいしょう構成こうせい単位たんいである。
Gia đình là đơn vị cơ bản nhỏ nhất của xã hội.

Hán tự

Đơn đơn giản; một; đơn; chỉ
Vị hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài

Từ liên quan đến 単位