系譜 [Hệ Phổ]

けいふ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

phả hệ; dòng dõi; gia phả

Hán tự

Từ liên quan đến 系譜