血脈 [Huyết Mạch]
けつみゃく
けちみゃく

Danh từ chung

mạch máu

Danh từ chung

quan hệ huyết thống

Hán tự

Huyết máu
Mạch mạch; mạch máu; hy vọng

Từ liên quan đến 血脈