Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
氏素性
[Thị Tố Tính]
氏素姓
[Thị Tố Tính]
うじすじょう
🔊
Danh từ chung
gia thế
Hán tự
氏
Thị
họ; dòng họ
素
Tố
cơ bản; nguyên tắc; trần truồng; không che đậy
性
Tính
giới tính; bản chất
姓
Tính
họ
Từ liên quan đến 氏素性
出自
しゅつじ
nguồn gốc; nơi sinh
家柄
いえがら
địa vị xã hội của gia đình; dòng dõi; nguồn gốc; phả hệ
家筋
いえすじ
dòng dõi; phả hệ
家系
かけい
dòng dõi gia đình
毛並
けなみ
bộ lông; lông thú
毛並み
けなみ
bộ lông; lông thú
生
き
thuần khiết; không pha loãng; sống; thô
生まれ
うまれ
sinh ra
生れ
うまれ
sinh ra
種姓
すじょう
dòng dõi; nguồn gốc
系統
けいとう
hệ thống
系譜
けいふ
phả hệ; dòng dõi; gia phả
素姓
すじょう
dòng dõi; nguồn gốc
素性
すじょう
dòng dõi; nguồn gốc
素生
すじょう
dòng dõi; nguồn gốc
血筋
ちすじ
dòng dõi; huyết thống
血統
けっとう
dòng dõi; phả hệ
血脈
けつみゃく
mạch máu
身元
みもと
danh tính; lý lịch; xuất thân
門
と
cửa (đặc biệt kiểu Nhật)
門地
もんち
dòng dõi; gia phả
門閥
もんばつ
dòng dõi; gia thế
閥
ばつ
phe phái; gia tộc; phe nhóm
Xem thêm