系統樹 [Hệ Thống Thụ]
けいとうじゅ
Danh từ chung
cây phát sinh loài; cây phả hệ; cây gia đình; cây tiến hóa; dendrogram
Danh từ chung
cây phát sinh loài; cây phả hệ; cây gia đình; cây tiến hóa; dendrogram