Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
系図学
[Hệ Đồ Học]
けいずがく
🔊
Danh từ chung
(nghiên cứu) phả hệ
🔗 系譜学
Hán tự
系
Hệ
dòng dõi; hệ thống
図
Đồ
bản đồ; kế hoạch
学
Học
học; khoa học
Từ liên quan đến 系図学
系図
けいず
gia phả; phả hệ; dòng dõi
系統樹
けいとうじゅ
cây phát sinh loài; cây phả hệ; cây gia đình; cây tiến hóa; dendrogram
系譜
けいふ
phả hệ; dòng dõi; gia phả