起源 [Khởi Nguyên]

起原 [Khởi Nguyên]

きげん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

nguồn gốc; khởi đầu; nguồn

JP: この民族みんぞく起源きげん神秘しんぴにつつまれている。

VI: Nguồn gốc của dân tộc này bao phủ trong bí ẩn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

オリンピックの起源きげんは?
Nguồn gốc của Olympic là gì?
この言葉ことばもフランス起源きげんです。
Từ này cũng có nguồn gốc từ tiếng Pháp.
仏教ぶっきょうはインドに起源きげんはっした。
Phật giáo bắt nguồn từ Ấn Độ.
ダーウィンは「たね起源きげん」をいた。
Darwin đã viết cuốn "Nguồn gốc các loài".
かれ生命せいめい起源きげんにまでおよんだ。
Anh ấy đã thuyết giảng về nguồn gốc của sự sống.
このかたりもまたフランス起源きげんである。
Từ này cũng có nguồn gốc từ tiếng Pháp.
その起源きげんめるには中世ちゅうせいにさかのぼらなくてはいけない。
Để tìm hiểu nguồn gốc của nó, chúng ta phải trở lại thời Trung cổ.
この風習ふうしゅう起源きげんは12世紀にせいきにさかのぼる。
Nguồn gốc của phong tục này có từ thế kỷ 12.
生命せいめい起源きげんについては数多かずおおくの学説がくせつがある。
Có nhiều học thuyết về nguồn gốc của sự sống.
ダーウィンというと「たね起源きげん」を連想れんそうする。
Nghĩ đến Darwin là nghĩ đến "Nguồn gốc các loài".

Hán tự

Từ liên quan đến 起源

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 起源
  • Cách đọc: きげん
  • Loại từ: Danh từ (học thuật, trang trọng)
  • Sắc thái: Mang tính học thuật/lý luận; thường dùng trong lịch sử, khoa học, văn hóa
  • Gợi ý nhanh: “nguồn gốc khởi phát” của sự vật/hiện tượng ở cấp độ rất căn bản (vũ trụ, sự sống, văn hóa...)

2. Ý nghĩa chính

1) “Nguồn gốc, khởi nguyên” của một sự vật/hiện tượng ở mức nền tảng nhất (ví dụ: 宇宙の起源, 生命の起源).
2) “Điểm khởi phát lịch sử” của một tập quán, lễ hội, văn minh (例: この祭りの起源).
Lưu ý: mang sắc thái khách quan/hàn lâm, nhấn mạnh “bắt đầu từ đâu” theo nghĩa căn nguyên, không phải “nguyên nhân trực tiếp”.

3. Phân biệt

  • 起源 vs 由来: 由来 thiên về “xuất xứ/quá trình đến từ đâu”, dùng rộng (tên gọi, đồ vật). 起源 nhấn vào “khởi nguyên” có tính nền tảng.
  • 起源 vs 発祥: 発祥 là “nơi/sự phát sinh đầu tiên” có yếu tố địa điểm/lịch sử (文化の発祥の地). 起源 thiên về “khởi nguyên” trừu tượng hơn.
  • 起源 vs 原因: 原因 là “nguyên nhân” trực tiếp gây ra kết quả. 起源 là “nguồn gốc khởi phát” theo dòng lịch sử/tiến hóa.
  • 起源 vs 原点/起点: 原点/起点 là “điểm gốc/điểm xuất phát” theo nghĩa không gian/thời gian; 起源 rộng và trừu tượng hơn.
  • Lưu ý: nói “語の起源” thường dùng “語源(ごげん)” chính xác hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc điển hình: A の起源(を探る/をたどる/に迫る/は不明だ)
  • Ngữ cảnh: bài báo khoa học, sách giáo khoa, khảo cổ, vũ trụ học, nhân học, sử học, văn hóa học.
  • Collocations: 宇宙/生命/人類/文化/文明/神話/習俗/祭り/問題 の起源
  • Độ trang trọng: cao; hiếm dùng trong hội thoại đời thường trừ khi nói về chủ đề học thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
由来 Gần nghĩa xuất xứ, nguồn gốc Rộng hơn, dùng cho tên gọi/sự vật cụ thể
発祥 Gần nghĩa khởi phát (tại), nơi phát sinh Nhấn vào địa điểm/thời điểm xuất hiện đầu tiên
Liên quan nguồn, cội nguồn Tổng quát, không nhất thiết mang tính học thuật
原点 Liên quan điểm gốc Tính không gian/ẩn dụ “bắt đầu lại từ điểm gốc”
原因 Đối chiếu nguyên nhân Gây ra kết quả cụ thể; khác với “khởi nguyên”
起点 Liên quan điểm xuất phát Trục thời gian/đường đi, cụ thể hơn
語源 Chuyên biệt từ nguyên Dùng cho nguồn gốc của từ vựng
終焉 Đối nghĩa (ngữ cảnh) kết thúc, tàn lụi Ngược lại với khởi nguyên theo vòng đời

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : “khởi, đứng dậy, nảy sinh” (bộ 走 + 己). Gợi ý ý nghĩa “bắt đầu”.
  • : “nguồn, cội” (氵 “thủy” + 原). Nhấn mạnh “nguồn nước/nguồn gốc”.
  • Ghép nghĩa: “khởi” + “nguồn” = “khởi nguyên”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

起源 thường đi với những chủ đề lớn, nơi ta không chỉ truy tìm “nguyên nhân”, mà còn là “câu chuyện khởi sinh”. Khi học, hãy để ý phạm vi dùng: nói “宇宙/生命/人類/文明の起源” tự nhiên, nhưng “語の起源” nên dùng “語源”。Trong viết học thuật, các động từ như 探る・検証する・論じる đi với 起源 rất thường gặp.

8. Câu ví dụ

  • 研究者たちは宇宙の起源を探っている。
    Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu nguồn gốc của vũ trụ.
  • この祭りの起源は江戸時代にさかのぼる。
    Khởi nguyên của lễ hội này có thể truy ngược về thời Edo.
  • 人類の起源については今も議論が尽きない。
    Về nguồn gốc loài người đến nay vẫn còn nhiều tranh luận.
  • 生命の起源を説明する仮説は複数存在する。
    Có nhiều giả thuyết giải thích nguồn gốc của sự sống.
  • その慣習の起源は不明だ。
    Nguồn gốc của tập quán đó không rõ.
  • 神話は世界の起源を物語っている。
    Thần thoại kể về khởi nguyên của thế giới.
  • 文明の起源をめぐる新発見が報告された。
    Những phát hiện mới về nguồn gốc của văn minh đã được báo cáo.
  • 問題の起源は戦後の制度にある。
    Khởi nguyên của vấn đề nằm ở các thiết chế sau chiến tranh.
  • この地域は文化の起源が重層的だ。
    Khu vực này có các tầng lớp khởi nguyên văn hóa chồng lớp.
  • 研究の焦点は都市化の起源に移った。
    Trọng tâm nghiên cứu đã chuyển sang nguồn gốc của đô thị hóa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 起源 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?