1. Thông tin cơ bản
- Từ: 冒頭
- Cách đọc: ぼうとう
- Loại từ: Danh từ (phần mở đầu), trạng từ chỉ thời điểm với 「冒頭で/冒頭に」.
- Nghĩa khái quát: phần mở đầu, đoạn đầu tiên của phát biểu, văn bản, phiên tòa, cuộc họp.
- Hay đi kèm: 冒頭で, 冒頭に, 冒頭発言, 冒頭陳述, 会議の冒頭, 冒頭部分, スピーチの冒頭.
2. Ý nghĩa chính
冒頭 là “đoạn đầu/khúc dạo đầu” của một sự kiện ngôn ngữ hoặc nghi thức (bài phát biểu, cuộc họp, phiên tòa, bài viết), thường mang tính trang trọng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 冒頭 vs 最初: đều là “đầu/ban đầu”, nhưng 冒頭 trang trọng, dùng cho phát biểu, văn bản; 最初 là chung nhất, đời thường.
- 序盤: giai đoạn đầu (trò chơi, trận đấu); 冒頭 thiên về phần mở đầu mang tính lời nói/văn bản.
- 前書き/序文: lời nói đầu của sách; 冒頭 có phạm vi rộng hơn, không chỉ sách.
- 文頭: đầu câu (mức câu), hẹp hơn 冒頭.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp:
- 冒頭で/冒頭に+V: Ở phần mở đầu thì…
- 冒頭の+名詞: 冒頭の挨拶, 冒頭の一文.
- 名詞+冒頭: 会議冒頭, 訴訟冒頭.
- Ngữ cảnh: diễn thuyết, cuộc họp, tin tức, pháp đình (冒頭陳述: lời khai mở đầu của bên công tố/luật sư).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 最初 |
Gần nghĩa |
lúc đầu |
Trung tính, đời thường hơn 冒頭. |
| 序盤 |
Liên quan |
giai đoạn đầu |
Dùng trong trò chơi, trận đấu. |
| 序文/前書き |
Liên quan |
lời tựa |
Phần đầu của sách/tài liệu dài. |
| 末尾/終盤 |
Đối nghĩa |
cuối/đoạn cuối |
Phần kết hoặc giai đoạn cuối. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 冒: mạo, dấn thân; on: ぼう. Trong từ này mang nét “mở ra, bắt đầu”.
- 頭: đầu; on: とう. Chỉ phần đầu.
- Kết hợp: “phần đầu tiên được mở ra” → 冒頭.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong câu Nhật, dùng 「冒頭で〜と述べた」 giúp văn phong tin tức súc tích, đặt thông tin khung ở đầu. Khi viết bài, một “冒頭の一文” mạnh sẽ quyết định nhịp điệu toàn bài.
8. Câu ví dụ
- 冒頭で感謝の言葉を述べます。
Ở phần mở đầu tôi xin bày tỏ lời cảm ơn.
- スピーチの冒頭に自己紹介をした。
Tôi tự giới thiệu ở phần mở đầu bài phát biểu.
- 会議冒頭、議長から日程の確認があった。
Ngay phần mở đầu cuộc họp, chủ tọa đã xác nhận lịch trình.
- 記事の冒頭の一文がとても印象的だ。
Câu đầu bài báo rất ấn tượng.
- 検察側は冒頭陳述で事実関係を示した。
Phía công tố nêu quan hệ thực tế trong lời khai mở đầu.
- 彼は冒頭で謝罪し、本題に入った。
Anh ấy xin lỗi ở mở đầu rồi vào trọng tâm.
- 論文の冒頭に研究目的を明記する。
Ghi rõ mục tiêu nghiên cứu ở phần mở đầu luận văn.
- 番組冒頭から目が離せない展開だ。
Tình tiết cuốn hút ngay từ phần mở đầu chương trình.
- 式典の冒頭、黙祷が捧げられた。
Phút mặc niệm được cử hành ở phần mở đầu buổi lễ.
- メールの冒頭で用件を簡潔に書く。
Viết ngắn gọn nội dung chính ở phần mở đầu email.