序文 [Tự Văn]
叙文 [Tự Văn]
じょぶん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

lời nói đầu; lời tựa; giới thiệu

JP: かれはその戯曲ぎきょくにすばらしい序文じょぶんいた。

VI: Anh ấy đã viết một lời tựa tuyệt vời cho vở kịch đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

序文じょぶんにはなんといてありますか。
Lời mở đầu viết gì vậy?
序文じょぶん著者ちょしゃつぎのようにべている。
Trong lời mở đầu, tác giả đã nói như sau.
この辞書じしょには序文じょぶんはあるがはじきがない。
Cuốn từ điển này có lời nói đầu nhưng không có ghi chú cuối.

Hán tự

Tự lời nói đầu; thứ tự
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)

Từ liên quan đến 序文