書き出し
[Thư Xuất]
書出し [Thư Xuất]
書きだし [Thư]
書出し [Thư Xuất]
書きだし [Thư]
かきだし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
mở đầu
Danh từ chung
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
yêu cầu viết