送り状 [Tống Trạng]
おくりじょう

Danh từ chung

hóa đơn

🔗 仕切り書

Danh từ chung

phiếu gửi hàng; bản sao của người gửi; biên lai vận chuyển

Hán tự

Tống hộ tống; gửi
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo

Từ liên quan đến 送り状