序詞 [Tự Từ]
じょし
じょことば

Danh từ chung

lời nói đầu; lời tựa; phần giới thiệu

Danh từ chung

câu mở đầu (của một bài thơ waka, v.v.)

Hán tự

Tự lời nói đầu; thứ tự
Từ từ ngữ; thơ

Từ liên quan đến 序詞