汎論 [Phiếm Luận]
はんろん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

nhận xét chung; phác thảo

Hán tự

Phiếm toàn-
Luận tranh luận; diễn thuyết

Từ liên quan đến 汎論