纏 [Triền]
纏い [Triền]
まとい
Danh từ chung
tiêu chuẩn chiến đấu
Danh từ chung
tiêu chuẩn lính cứu hỏa
Danh từ chung
tiêu chuẩn chiến đấu
Danh từ chung
tiêu chuẩn lính cứu hỏa