イントロ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

giới thiệu

🔗 イントロダクション

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

イントロはばした。
Tôi đã bỏ qua phần giới thiệu.
イントロをいたときは名曲めいきょく予感よかんがしたが、ききすすめるほどに残念ざんねんかんじになった。
Khi nghe đoạn intro, tôi cảm thấy đây sẽ là một bản hit, nhưng càng nghe tôi càng thấy thất vọng.

Từ liên quan đến イントロ