前奏 [Tiền Tấu]

ぜんそう

Danh từ chung

khúc dạo đầu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは前奏ぜんそうきょくききもらさらさないようにはやた。
Họ đã đến sớm để không bỏ lỡ phần dạo đầu.

Hán tự

Từ liên quan đến 前奏