導入
[Đạo Nhập]
どうにゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giới thiệu; mang vào; cài đặt; thiết lập; nhập khẩu
JP: いまだにインターネットの導入を検討している会社がある。
VI: Vẫn còn công ty đang xem xét việc áp dụng internet.
Danh từ chung
giới thiệu (vào câu chuyện, bài giảng, v.v.); phần mở đầu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
コンピューターがこの会社に導入されつつあります。
Máy tính đang được đưa vào sử dụng trong công ty này.
大手銀行の大半がこの制度を導入している。
Hầu hết các ngân hàng lớn đã áp dụng hệ thống này.
会社は時差通勤を導入しようとしています。
Công ty đang cố gắng áp dụng giờ làm việc linh hoạt để tránh giờ cao điểm.
その会社は経営に日本式のやり方を導入した。
Công ty đó đã áp dụng phương pháp quản lý kiểu Nhật.
その国へ民主的な考えを導入するには時間がかかるだろう。
Việc đưa tư tưởng dân chủ vào quốc gia đó sẽ mất thời gian.
首相は国民の合意がなければ新税は導入しないと言明した。
Thủ tướng đã tuyên bố không áp dụng thuế mới nếu không có sự đồng thuận của người dân.
新しい税の導入は経済全体に影響を与えるものと見られる。
Việc đưa ra thuế mới được dự đoán sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế.
そのデザイン・ハウスにとって、コンピューター製造にさらに急進的な色彩を導入することは適切な戦略であった。
Đối với công ty thiết kế đó, việc áp dụng một chiến lược tiên tiến hơn trong sản xuất máy tính là phù hợp.