持ち込む [Trì Liêu]
持ちこむ [Trì]
持込む [Trì Liêu]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
mang vào; đưa vào; mang theo
JP: これは機内に持ち込めますか。
VI: Tôi có thể mang cái này lên máy bay không?
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
tiếp cận (ai đó) với (một đề xuất, đề nghị, vấn đề, v.v.); mang; nộp (một khiếu nại); đề xuất (ví dụ: một dự án)
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
mang (đến giai đoạn khác); đưa (ví dụ: ra tòa, vào thời gian bù giờ, vào trận đấu phụ)
JP: 私は妥協を許さずに希望していた通りの契約に持ち込んだ。
VI: Tôi đã đạt được hợp đồng như mong muốn mà không phải thỏa hiệp.