持ち込む [Trì Liêu]

持ちこむ [Trì]

持込む [Trì Liêu]

もちこむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

mang vào; đưa vào; mang theo

JP: これは機内きないめますか。

VI: Tôi có thể mang cái này lên máy bay không?

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

tiếp cận (ai đó) với (một đề xuất, đề nghị, vấn đề, v.v.); mang; nộp (một khiếu nại); đề xuất (ví dụ: một dự án)

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

mang (đến giai đoạn khác); đưa (ví dụ: ra tòa, vào thời gian bù giờ, vào trận đấu phụ)

JP: わたし妥協だきょうゆるさずに希望きぼうしていたとおりの契約けいやくんだ。

VI: Tôi đã đạt được hợp đồng như mong muốn mà không phải thỏa hiệp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このバッグは機内きないみたいんですが。
Tôi muốn mang cái túi này lên máy bay.
たくさんの宝物ほうもつがこのくにまれた。
Nhiều kho báu đã được mang vào đất nước này.
戦後せんごおおくの外国がいこく風習ふうしゅう日本にほんまれました。
Sau chiến tranh, nhiều phong tục của nước ngoài đã được đưa vào Nhật Bản.
乗客じょうきゃく一定いっていりょう荷物にもつ機内きないむことができる。
Hành khách có thể mang một lượng hành lý nhất định lên máy bay.
いえにあがるまえくつげばくつどろいえなかまずにすむ。
Nếu bạn cởi giày trước khi vào nhà, bạn sẽ không mang bùn vào nhà.
ギリシャのフットボールの試合しあいでは、一方いっぽうのチームの選手せんしゅ相手あいてチームの陣地じんちのラインのこうがわにボールをもうとしたのです。
Trong một trận đấu bóng đá của Hy Lạp, một đội đã cố gắng đưa bóng qua đường biên của đội đối phương.

Hán tự

Từ liên quan đến 持ち込む

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 持ち込む
  • Cách đọc: もちこむ
  • Từ loại: Động từ nhóm 1 (他動詞)
  • Nghĩa khái quát: mang vào, đưa vào (vật, vấn đề, dữ liệu, vụ việc…)
  • Sắc thái: trung tính; dùng cả đời sống và công việc
  • Dạng liên quan: 持ち込み(もちこみ) danh từ; khả năng: 持ち込める; bị động: 持ち込まれる

2. Ý nghĩa chính

持ち込む nghĩa là mang/đưa một thứ từ bên ngoài vào trong một không gian, hệ thống hoặc bối cảnh. Mở rộng nghĩa: đưa (vấn đề/vụ việc) tới một nơi thụ lý (tòa án, ủy ban), hay đưa (virus, lỗi) vào hệ thống.

3. Phân biệt

  • 持ち込む vs 持っていく: 持っていく là “mang đi (đến chỗ người nghe/điểm đích)”, trung tính hướng đi; 持ち込む nhấn hành vi đưa vào trong một phạm vi/quy tắc.
  • 持ち込む vs 持参する: 持参する là “mang theo, đem theo” trang trọng/lịch sự; 持ち込む trung tính, nhấn chiều “vào”.
  • 持ち込む vs 持ち出す/持ち帰る: 持ち出す mang ra; 持ち帰る mang về nhà. 持ち込む là chiều ngược lại “mang vào”.
  • 持ち込み禁止: biển cấm “mang vào” (đồ ăn, vật nguy hiểm…).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đồ vật: 飲食物を会場に持ち込む (mang đồ ăn vào hội trường).
  • Dữ liệu/virus/lỗi: 外部データをシステムに持ち込む, ウイルスを持ち込む.
  • Vấn đề/vụ việc: 紛争を法廷に持ち込む (đưa tranh chấp ra tòa), 社内に政治を持ち込む (đem chính trị vào công ty).
  • Biểu thức cấm: 〜の持ち込みはご遠慮ください.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
持っていく Gần nghĩa mang đi Không nhấn “đưa vào trong”.
持参する Gần nghĩa (lịch sự) mang theo Trang trọng, dùng khiêm nhường/kinh doanh.
持ち出す Đối hướng mang ra Chiều ra khỏi nơi nào đó.
持ち帰る Đối hướng mang về Hướng về nhà/bên ngoài.
搬入する Đồng nghĩa (kỹ thuật) chuyển vào, nhập vào Dùng cho hàng hóa/máy móc.
持ち込み禁止 Biểu thức cấm mang vào Thường thấy trên biển báo/quy định.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (も): cầm, giữ.
  • 込む(こむ): đi vào, hướng vào, làm kỹ/cặn kẽ khi là hậu tố động từ.
  • 持ち込む = “mang + vào” → mang/đưa vào bên trong.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi thấy biển 飲食物の持ち込みはご遠慮ください, hiểu là “xin vui lòng không mang đồ ăn/uống vào”. Trong công nghệ, nói バグを持ち込む ám chỉ vô tình “đưa lỗi vào” nhánh code/hệ thống.

8. Câu ví dụ

  • 教室に飲食物を持ち込むのは禁止です。
    Cấm mang đồ ăn thức uống vào lớp học.
  • 外部のデータを社内システムに持ち込むのは危険だ。
    Đưa dữ liệu bên ngoài vào hệ thống nội bộ là nguy hiểm.
  • 個人的な感情を仕事に持ち込むべきではない。
    Không nên đưa cảm xúc cá nhân vào công việc.
  • 液体を機内に持ち込む場合は制限がある。
    Khi mang chất lỏng lên máy bay có giới hạn.
  • この件を法廷に持ち込むつもりはない。
    Tôi không định đưa vụ này ra tòa.
  • 彼は新しい視点をプロジェクトに持ち込む人だ。
    Anh ấy là người đưa những góc nhìn mới vào dự án.
  • ホテルにペットを持ち込むことはできません。
    Không thể mang thú cưng vào khách sạn.
  • ウイルスをネットワークに持ち込むリスクがある。
    Có rủi ro đưa virus vào mạng lưới.
  • 不要な荷物を会場に持ち込むな。
    Đừng mang đồ không cần thiết vào hội trường.
  • 小さなトラブルを本部に持ち込む前に解決しよう。
    Hãy giải quyết trước khi đưa rắc rối nhỏ lên trụ sở.
💡 Giải thích chi tiết về từ 持ち込む được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?