収容 [Thu Dong]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chỗ ở; tiếp nhận; chứa đựng
JP: このホテルは500人の客を収容できる。
VI: Khách sạn này có thể chứa 500 khách.
JP: あの教会施設は避難民を収容している。
VI: Cơ sở nhà thờ đó đang chứa chấp người tị nạn.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giam giữ; tạm giam
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chứa đựng (từ trong từ điển); thêm vào