抑留 [Ức Lưu]

よくりゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giam giữ

Hán tự

Từ liên quan đến 抑留

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 抑留
  • Cách đọc: よくりゅう
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ (~する)
  • Dạng thường dùng: 抑留する(giam giữ, bắt lưu giữ), 抑留者(người bị giam giữ)
  • Sắc thái: Rất trang trọng/luật pháp/lịch sử; hay gặp trong văn bản chính trị, ngoại giao, chiến tranh.
  • Ngữ vực: Hàn lâm – pháp lý – báo chí

2. Ý nghĩa chính

抑留 là việc giữ người lại, không cho rời đi, thường bởi chính quyền hoặc lực lượng có thẩm quyền, trong bối cảnh chiến tranh, ngoại giao hay pháp luật. Gần nghĩa với “giam giữ”, “bắt lưu trú”, “internment”.

3. Phân biệt

  • 抑留: Nhấn vào việc “giữ lại, không cho rời đi”, thường với công dân nước ngoài, tù binh, hay trong bối cảnh chiến tranh/ngoại giao.
  • 拘留: “Tạm giam” theo thủ tục pháp lý (thuật ngữ hình sự). Tính pháp quy rõ ràng hơn.
  • 留置: Lưu giữ tại đồn cảnh sát (detention at a police station) trong quá trình điều tra.
  • 拘束: “Khống chế, trói buộc” (rộng nghĩa), không nhất thiết là giam giữ theo thủ tục.
  • 収容: “Thu dung, đưa vào trại/cơ sở” (trại tị nạn, trại giam, cơ sở y tế…). Nhấn nơi chốn tiếp nhận.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • N+を抑留する: Giam giữ ai/cái gì.
  • Nの抑留: Việc giam giữ của … (ví dụ: 外交官の抑留).
  • Cụm thường gặp: シベリア抑留 (Siberian internment), 不当な抑留 (giam giữ phi lý), 長期抑留 (giam giữ dài hạn).
  • Văn phong trang trọng, thường đi kèm các từ pháp lý: 違法、不当、国際法、賠償、釈放.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
拘留 Gần nghĩa Tạm giam Tính pháp lý hình sự rõ ràng hơn.
留置 Gần nghĩa Lưu giữ (tại đồn) Trong quá trình điều tra.
収容 Liên quan Thu dung, đưa vào cơ sở Nhấn địa điểm tiếp nhận.
拘束 Liên quan Khống chế, trói buộc Rộng nghĩa, không chỉ giam giữ.
釈放 Đối nghĩa Phóng thích Thả người đang bị giam giữ.
解放 Đối nghĩa Giải phóng Sắc thái rộng, không chỉ người bị giam.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 抑: Ức – kiềm chế, đè nén (おさえる)
  • 留: Lưu – giữ lại, lưu lại (とめる/とどまる)
  • Kết hợp: “Kiềm giữ để không cho rời đi” → nghĩa “giam giữ, bắt lưu lại”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

抑留 thường xuất hiện trong bối cảnh lịch sử Nhật Bản sau Thế chiến II (シベリア抑留). Khi viết học thuật, hãy chú ý đi kèm các tiêu chí pháp lý như “違法・不当・人権侵害”. Trong tin tức hiện đại, từ này cũng dùng cho các sự cố ngoại giao (ví dụ thủy thủ, nhà báo bị giữ lại) và cần phân biệt với “逮捕” (bắt theo tội danh cụ thể).

8. Câu ví dụ

  • 政治的理由で市民を抑留するのは違法だ。
    Giam giữ công dân vì lý do chính trị là việc phi pháp.
  • 戦後、多くの日本人がシベリアに抑留された。
    Sau chiến tranh, nhiều người Nhật bị giam giữ ở Siberia.
  • 外交官の抑留は国際法に抵触する。
    Việc giam giữ nhà ngoại giao vi phạm luật quốc tế.
  • 彼は空港で一時的に抑留されたが、すぐ釈放された。
    Anh ấy bị giữ tạm thời ở sân bay nhưng nhanh chóng được thả.
  • 不当な抑留に対して賠償を求める。
    Yêu cầu bồi thường đối với việc giam giữ phi lý.
  • 抑留中の待遇を改善する必要がある。
    Cần cải thiện chế độ đối với người đang bị giam giữ.
  • 船員が外国の港で抑留された。
    Thủy thủ đã bị giữ tại cảng nước ngoài.
  • 政府は抑留者の早期帰国を目指している。
    Chính phủ hướng tới việc hồi hương sớm những người bị giam giữ.
  • 彼らは「人質」ではなく抑留されていると説明された。
    Người ta giải thích rằng họ không phải là “con tin” mà là bị giam giữ.
  • シベリア抑留に関する証言集を読む。
    Đọc tập hợp lời chứng về việc giam giữ ở Siberia.
💡 Giải thích chi tiết về từ 抑留 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?