拘置 [Câu Trí]

こうち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giam giữ

JP: 三浦みうら容疑ようぎしゃ拘置こうちちゅうごしかたあきらかになった。

VI: Cách thức Miura, người bị tạm giam, đã trải qua thời gian này đã được làm rõ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ついに反逆はんぎゃくしゃらえられ、拘置こうちしょれられた。
Cuối cùng kẻ phản bội đã bị bắt và nhốt vào nhà tù.
悪名あくめいたか反乱はんらんへいはついにらえられ、拘置こうちしょ身柄みがら拘束こうそくされた。
Kẻ nổi loạn tai tiếng cuối cùng đã bị bắt và giam giữ.

Hán tự

Từ liên quan đến 拘置

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 拘置
  • Cách đọc: こうち
  • Loại từ: Danh từ, danh từ–suru (ít dùng ở dạng suru trong thường nhật)
  • Nghĩa khái quát: giam giữ, tạm giam trong cơ sở chuyên dụng (拘置所など), đặc biệt trong tố tụng hình sự.
  • Cụm đi kèm: 拘置所/未決拘置/長期拘置/拘置期間/拘置中

2. Ý nghĩa chính

- Sự giam giữ bị can/bị cáo tại cơ sở do nhà nước quản lý trong một giai đoạn tố tụng hay thi hành án.
- Thường xuất hiện trong văn bản pháp luật, tin tức pháp đình.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 拘置 vs 勾留(こうりゅう): 勾留 là biện pháp tạm giam theo quyết định của tòa. 拘置 là khái niệm bao quát việc “giam giữ tại cơ sở” (拘置所) ở các giai đoạn nhất định, thuật ngữ sử dụng tùy ngữ cảnh pháp lý.
  • 拘置 vs 逮捕: 逮捕 là hành vi bắt giữ; 拘置 là trạng thái/bước tiếp theo liên quan đến giam giữ.
  • 拘置 vs 拘留(こうりゅう): 拘留 là một loại hình phạt giam giữ ngắn ngày (thuật ngữ pháp lý riêng), khác với quá trình tạm giam trong tố tụng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ngữ cảnh: báo chí pháp đình, văn bản tòa án/viện kiểm sát, mô tả quá trình tố tụng.
  • Cụm từ: 拘置所に収容する/未決拘置/長期拘置が問題視される/拘置中の被告と面会する/拘置の適法性
  • Lưu ý: Từ này mang sắc thái pháp lý–trang trọng; trong văn nói đời thường hay dùng 逮捕, 釈放, 保釈…

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
勾留Gần/Phân biệtGiam giữ theo quyết định tòaThuật ngữ tố tụng cụ thể
逮捕Liên quanBắt giữGiai đoạn trước khi giam giữ
拘留Phân biệtHình phạt giam ngắn ngàyKhác phạm vi pháp lý với 拘置
保釈Đối nghĩa (thực tế)Tại ngoại hầu tra/bảo lãnhGiải phóng khỏi tình trạng giam giữ
収監Liên quanGiam vào trại giamKhái quát “đưa vào cơ sở giam”
監禁Phân biệtGiam cầm (bất hợp pháp)Không phải thuật ngữ tố tụng nhà nước

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (こう): câu, giữ chặt, giam.
  • (ち): đặt, để; bố trí.
  • Cấu tạo: 拘(giữ, trói buộc)+ 置(đặt để)→ “đặt vào tình trạng bị giữ/giam”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức, cụm 拘置所に収容保釈金を納付して釈放 thường đi cặp để mô tả việc vào/ra trạng thái giam giữ. Khi viết học thuật, nên phân biệt thuật ngữ theo luật hiện hành và tránh lẫn với 監禁 (tính bất hợp pháp).

8. Câu ví dụ

  • 被告は拘置所に収容された。
    Bị cáo đã bị đưa vào trại giam tạm giữ.
  • 長期拘置の是非が議論されている。
    Đang tranh luận về việc có nên giam giữ dài ngày hay không.
  • 拘置中の被告と弁護士が面会した。
    Luật sư đã gặp bị cáo đang trong thời gian giam giữ.
  • 保釈により拘置を解かれた。
    Anh ta được giải tỏa tình trạng giam giữ nhờ bảo lãnh.
  • 未決拘置の扱いを改善する。
    Cải thiện chế độ đối với người bị giam giữ chưa có án.
  • 逮捕後、手続に従って拘置が執行された。
    Sau khi bị bắt, việc giam giữ được thi hành theo thủ tục.
  • 裁判所は拘置の適法性を審理した。
    Tòa án đã xem xét tính hợp pháp của việc giam giữ.
  • 家族は拘置施設まで差し入れを持参した。
    Gia đình mang đồ thăm đến cơ sở giam giữ.
  • 報道は過度な拘置の運用を問題視した。
    Truyền thông coi việc áp dụng giam giữ quá mức là vấn đề.
  • 被疑者は拘置後に取調べを受けた。
    Nghi phạm bị thẩm vấn sau khi bị giam giữ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 拘置 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?