禁獄 [Cấm Ngục]
きんごく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bỏ tù; giam cầm

Hán tự

Cấm cấm; cấm đoán
Ngục nhà tù; nhà giam

Từ liên quan đến 禁獄