縲絏 [Luy Tiết]
縲紲 [Luy Tiết]
るいせつ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

dây thừng đen dùng để trói tội phạm; bị trói trong tù

Hán tự

Luy buộc
Tiết buộc
Tiết xiềng xích

Từ liên quan đến 縲絏