1. Thông tin cơ bản
- Từ: 禁固
- Cách đọc: きんこ
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ pháp luật)
- Sắc thái: rất trang trọng, chuyên ngành pháp luật
- Cụm thường gặp: 禁固刑/禁固〇年/禁固に処する/禁固判決
- Lưu ý chính tả: Hình thức tiêu chuẩn hiện nay là 禁錮(きんこ); 禁固 là dạng khác/không chuẩn trong văn bản pháp lý hiện đại.
2. Ý nghĩa chính
Hình phạt “giam giữ” (không kèm nghĩa vụ lao động) trong hệ thống hình sự Nhật Bản truyền thống, đối lập với 懲役 (giam kèm lao động). Trong thực tế trại giam có thể sắp xếp hoạt động, nhưng về nguyên tắc 禁固 không bắt buộc lao động.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 禁固 vs 禁錮: Cùng phát âm/ý nghĩa; 禁錮 là chính tả chuẩn được dùng trong luật và báo chí. Nên ưu tiên 禁錮 khi viết trang trọng.
- 懲役: Giam kèm lao động. Mạnh hơn về tính răn đe qua lao động bắt buộc.
- 拘禁刑: Khái niệm mới được thông qua nhằm hợp nhất 禁錮 và 懲役 (theo cải cách pháp luật đã thông qua, dự kiến áp dụng từ năm 2025). Cách gọi thay đổi theo thời điểm áp dụng luật.
- 監禁: Giam giữ nói chung (có thể trái pháp luật), không phải tên hình phạt trong bản án.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong: bản án, bài báo pháp luật, giáo trình luật hình sự.
- Mẫu: 被告に禁固〇年を言い渡す/禁固刑に処する/禁固の判決/禁固から罰金へ減刑.
- Khi viết hồ sơ học thuật/pháp lý, hãy dùng chính tả chuẩn 禁錮.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 禁錮 |
Biến thể/Chính tả chuẩn |
Giam giữ (không lao động) |
Chuẩn mực trong pháp luật hiện hành. |
| 懲役 |
Đối chiếu |
Tù giam kèm lao động |
Khác về nghĩa vụ lao động. |
| 拘禁刑 |
Liên quan (cải cách) |
Hình phạt giam giữ hợp nhất |
Thuật ngữ cải cách pháp luật gần đây. |
| 投獄/収監 |
Gần nghĩa |
Tống giam/nhập trại |
Cách nói chung, không tên hình phạt cụ thể. |
| 釈放/保釈 |
Đối nghĩa |
Phóng thích/Bảo lãnh |
Trạng thái rời khỏi giam giữ. |
| 無罪 |
Đối lập |
Vô tội |
Không bị tuyên phạt. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 禁: On きん, Nghĩa: cấm; cấu tạo: 林 + 示 (ý “nghiêm cấm” trước thần linh).
- 固: On こ, Kun かた-い, Nghĩa: cứng, cố định; bộ 囗 + 古.
- Lưu ý: Trong chính tả chuẩn “禁錮”, 錮 (On こ) gồm bộ 金 + 固, nghĩa là “giam buộc bằng kim loại” → sắc thái pháp luật chuẩn xác hơn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực hành ngôn ngữ, báo chí và tài liệu pháp lý hiện đại gần như thống nhất dùng 禁錮. Nếu gặp 禁固, thường là văn bản cũ hoặc cách ghi giản lược. Khi học thuật và thi cử, bạn nên nắm cặp đối chiếu 禁錮 ↔ 懲役, và cập nhật thay đổi liên quan đến 拘禁刑.
8. Câu ví dụ
- 裁判所は被告に禁固三年の判決を言い渡した。
Tòa tuyên phạt bị cáo ba năm tù giam không lao động.
- 彼は執行猶予付きの禁固刑となった。
Anh ta bị tuyên án tù giam không lao động nhưng cho hưởng án treo.
- 法律上、禁固は懲役と区別される。
Về mặt pháp lý, “tù giam không lao động” khác với “tù giam kèm lao động”.
- 禁固に処された受刑者は、原則として作業義務がない。
Người chịu án tù không lao động về nguyên tắc không có nghĩa vụ làm việc.
- 弁護側は禁固ではなく罰金刑を求めた。
Phía bào chữa đề nghị phạt tiền thay vì tù không lao động.
- 上訴審で禁固から罰金へ減刑された。
Ở phúc thẩm, án được giảm từ tù không lao động xuống phạt tiền.
- 禁固の最長期間について議論が続いている。
Tranh luận về thời hạn tối đa của hình phạt tù không lao động vẫn tiếp diễn.
- 最近の法改正で禁固と懲役を統合する動きがある。
Gần đây có xu hướng hợp nhất “tù không lao động” và “tù kèm lao động” trong cải cách luật.
- 判事は再犯の可能性を重く見て禁固刑を選択した。
Thẩm phán xét khả năng tái phạm cao nên đã chọn án tù không lao động.
- 報道は禁固の是非をめぐって賛否を紹介した。
Báo chí nêu cả ý kiến ủng hộ và phản đối về tính hợp lý của án tù không lao động.