入所 [Nhập Sở]

にゅうしょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nhập viện

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bị giam giữ

Hán tự

Từ liên quan đến 入所

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 入所
  • Cách đọc: にゅうしょ
  • Loại từ: danh từ; động từ する(入所する)
  • Ý khái quát: vào, được nhận vào, lưu trú tại một cơ sở/thiết chế (viện dưỡng lão, cơ sở phúc lợi, cơ sở giáo dưỡng, trung tâm...)
  • Cụm thường gặp: 施設に入所, 入所手続き, 入所者, 入所待ち, 入所期間

2. Ý nghĩa chính

  • Vào ở/được tiếp nhận vào một cơ sở có quản lý (phúc lợi, giáo dưỡng, chăm sóc, trại...).
  • Nhấn trạng thái được cơ sở tiếp nhận và lưu trú/ở trong thời gian nhất định.

3. Phân biệt

  • 入所 vs 入居: 入居 là “dọn đến ở” trong nhà/ căn hộ (tư gia, thương mại). 入所 là vào cơ sở/thiết chế có quản lý.
  • 入所 vs 入院: 入院 là nhập viện (bệnh viện). 入所 là vào cơ sở phúc lợi, dưỡng lão, giáo dưỡng, v.v.
  • 入所 vs 入学/入社: 入学 vào trường; 入社 vào công ty. 入所 là vào “sở/cơ sở”.
  • 入所 vs 収容: 収容 là “giam/thu nhận” có sắc thái bắt buộc (trại giam, trại tị nạn). 入所 trung tính, thường do thủ tục/điều kiện.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ: 老人ホームへの入所を申し込む。
  • Động từ する: 児童養護施設に入所する
  • Hồ sơ/điều kiện: 入所手続き, 入所条件, 入所許可
  • Quản lý cư trú: 入所者(người đang ở cơ sở), 入所期間, 入所中

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
入居 Phân biệt nhập cư vào nhà Nhà/căn hộ, không phải cơ sở phúc lợi
入院 Phân biệt nhập viện Cơ sở y tế (bệnh viện)
入学 Phân biệt nhập học Trường học
入社 Phân biệt vào công ty Doanh nghiệp
入所手続き Ngữ hợp thủ tục nhập cơ sở Hồ sơ, xét duyệt
退所 Đối nghĩa ra khỏi cơ sở Kết thúc lưu trú
収容 Liên quan thu nhận/giam giữ Sắc thái bắt buộc/pháp lý

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 入: vào, nhập.
  • 所: nơi chốn, cơ sở.
  • Ghép nghĩa: “vào một nơi/cơ sở”. Sắc thái thể chế/quản lý rõ nét.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản hành chính Nhật, 入所 đi kèm nhiều điều kiện: 介護度(mức chăm sóc), 空き状況(chỗ trống), 費用負担. Khi dịch sang tiếng Việt, nên nêu rõ loại cơ sở để tránh nhầm với “nhập viện” hay “dọn vào ở”.

8. Câu ví dụ

  • 老人ホームへの入所を申し込みました。
    Tôi đã nộp đơn nhập cơ sở viện dưỡng lão.
  • 児童養護施設に入所することになった。
    Đã quyết định vào cơ sở nuôi dưỡng trẻ em.
  • 入所手続きには住民票が必要です。
    Thủ tục nhập cơ sở cần có sổ đăng ký cư trú.
  • 現在の入所者は百名を超えている。
    Số người đang ở cơ sở hiện vượt quá 100.
  • 入所待ちの期間が長くなっている。
    Thời gian chờ vào cơ sở đang kéo dài.
  • 更生施設に入所して職業訓練を受けた。
    Tôi vào cơ sở cải huấn và nhận đào tạo nghề.
  • 入所期間は原則として六か月です。
    Thời gian lưu trú tại cơ sở về nguyên tắc là sáu tháng.
  • 入所の可否は審査会で決まる。
    Việc được nhận vào cơ sở hay không do hội đồng thẩm xét quyết định.
  • 障害者支援施設に入所中だ。
    Hiện đang ở trong cơ sở hỗ trợ người khuyết tật.
  • 退院後、介護施設へ入所する予定だ。
    Sau khi xuất viện, dự định vào cơ sở chăm sóc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 入所 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?