入所 [Nhập Sở]
にゅうしょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nhập viện

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bị giam giữ

Hán tự

Nhập vào; chèn
Sở nơi; mức độ

Từ liên quan đến 入所