監禁 [Giám Cấm]

かんきん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giam giữ; cầm tù

JP: こんなところ監禁かんきんされているのはもうごめんだ。

VI: Tôi không muốn bị giam giữ ở một nơi như thế này nữa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

反逆はんぎゃくしゃはついにつかまり刑務所けいむしょ監禁かんきんされた。
Kẻ phản bội cuối cùng đã bị bắt và bị giam giữ trong nhà tù.
王子おうじはそのしろ3年間さんねんかん監禁かんきんされた。
Hoàng tử đã bị nhốt trong tòa lâu đài đó 3 năm.
反逆はんぎゃくしゃはついにつかまり牢獄ろうごく監禁かんきんされた。
Kẻ phản bội cuối cùng đã bị bắt và bị giam giữ trong nhà tù.
きになったひとのことをもっとよくりたくなったら,監禁かんきんして解剖かいぼうしてみるしかいんですよ。
Nếu muốn hiểu rõ hơn về người mình thích, không còn cách nào khác ngoài việc giam giữ và phẫu thuật họ.
ミャンマーの民主みんしゅ運動うんどう指導しどうしゃアウン・サン・スー・チーは10年じゅうねん以上いじょう監禁かんきんされている。
Lãnh đạo phong trào dân chủ Myanmar, Aung San Suu Kyi, đã bị giam giữ hơn 10 năm.

Hán tự

Từ liên quan đến 監禁

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 監禁
  • Cách đọc: かんきん
  • Loại từ: danh từ; động từ する(監禁する)
  • Ý nghĩa khái quát: giam giữ, nhốt kín, tước đoạt tự do đi lại (thường là trái pháp luật)
  • Sắc thái: mạnh, pháp lý/hình sự; hay dùng trong tin tức, văn bản pháp luật
  • Lĩnh vực: luật hình sự, báo chí, an ninh

2. Ý nghĩa chính

  • Giam giữ trái pháp luật: nhốt ai trong không gian kín, không cho rời đi. Ví dụ: 自宅に監禁する。
  • Tình trạng bị giam nói chung: 監禁状態, 長期監禁, 監禁場所.

Trong pháp luật Nhật, 監禁罪/逮捕監禁罪 đề cập hành vi tước đoạt tự do thân thể người khác.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 拘束(こうそく): “khống chế, trói buộc”; phạm vi rộng (thể chất/tinh thần). 監禁 nhấn mạnh “nhốt kín, không thể rời đi”.
  • 拘留/勾留: tạm giam theo thủ tục pháp luật. 監禁 thường là hành vi trái pháp luật.
  • 投獄: bỏ tù sau khi có phán quyết; 監禁 không nhất thiết là hình phạt chính thức.
  • 軟禁: “quản thúc/án tại gia” — vẫn bị hạn chế tự do nhưng nhẹ hơn giam kín.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 人を監禁する/部屋に監禁する/監禁状態/監禁事件/逮捕監禁罪
  • Ngữ cảnh: bản tin tội phạm, tố tụng, tiểu thuyết trinh thám.
  • Phong cách: trang trọng, nghiêm trọng; tránh dùng bông đùa.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
拘束 Gần nghĩa khống chế, trói buộc Không nhất thiết là nhốt kín.
監禁罪/逮捕監禁 Liên quan tội giam giữ trái phép Thuật ngữ pháp lý.
軟禁 Gần nghĩa quản thúc, án tại gia Hạn chế nhẹ hơn 監禁.
投獄 Liên quan bỏ tù Hình phạt chính thức sau xét xử.
釈放/解放 Đối nghĩa thả, phóng thích Kết thúc tình trạng 監禁.
拉致 Liên quan bắt cóc, cưỡng bức đưa đi Thường đi kèm 監禁 trong tội phạm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (カン): giám, trông coi, giám sát.
  • (キン): cấm, ngăn cản.
  • Cấu tạo nghĩa: 監(giám sát, khống chế)+ 禁(ngăn cản rời đi)→ giam giữ, nhốt kín.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong mô tả pháp lý và báo chí, cần nêu rõ “thời gian, địa điểm, phương thức” để xác định có cấu thành 監禁 hay không. Về sắc thái, 監禁 gợi mức độ nghiêm trọng cao, do đó nếu chỉ là “giữ lại để trao đổi” thì dùng 拘束/拘留 sẽ phù hợp hơn.

8. Câu ví dụ

  • 被害者は三日間自宅に監禁されていた。
    Nạn nhân đã bị giam trong nhà ba ngày.
  • 容疑者は部屋に友人を監禁した疑いがある。
    Nghi phạm bị nghi đã nhốt bạn trong phòng.
  • 長期監禁による心身への影響が懸念される。
    Lo ngại tác động lên thân tâm do giam giữ dài ngày.
  • 事件は監禁だけでなく暴行も伴っていた。
    Vụ việc không chỉ có giam giữ mà còn kèm theo bạo hành.
  • 警察は被害者を無事に監禁場所から救出した。
    Cảnh sát đã giải cứu nạn nhân an toàn khỏi nơi giam giữ.
  • 彼は恋人を監禁したとして逮捕された。
    Anh ta bị bắt vì bị cho là đã giam giữ bạn gái.
  • 裁判では監禁の故意と手段が争点となった。
    Tại tòa, ý chí và phương thức giam giữ trở thành điểm tranh luận.
  • 被告は監禁の事実を否認している。
    Bị cáo phủ nhận việc giam giữ.
  • 学校内での生徒の監禁を装った悪質ないたずらが問題化した。
    Trò đùa ác ý giả vờ giam học sinh trong trường đã gây vấn đề.
  • 法律上、短時間でも移動の自由を奪えば監禁に当たる可能性がある。
    Về mặt pháp lý, tước đoạt tự do đi lại dù trong thời gian ngắn cũng có thể coi là giam giữ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 監禁 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?