閉じ込める
[Bế Liêu]
閉じこめる [Bế]
閉込める [Bế Liêu]
閉じこめる [Bế]
閉込める [Bế Liêu]
とじこめる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
nhốt
JP: その子は猫をボール箱の中へ閉じ込めた。
VI: Đứa trẻ đó nhốt con mèo vào trong một cái thùng các tông.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
閉じ込められてしまった。
Tôi bị nhốt rồi.
トムは洞窟に閉じ込められた。
Tom đã bị mắc kẹt trong hang động.
トムは妹を押し入れに閉じ込めた。
Tom đã nhốt em gái mình vào tủ quần áo.
ボートは氷に閉じ込められた。
Con thuyền bị kẹt trong băng.
強盗はその子供を押し入れに閉じ込めた。
Tên cướp đã nhốt đứa trẻ vào tủ quần áo.
船は氷に閉じ込められてしまった。
Con tàu bị kẹt trong băng.
彼女は子供が泣き止むまで部屋に閉じ込めた。
Cô ấy đã nhốt con trong phòng cho đến khi con ngừng khóc.
私は押入れに閉じ込められるのがこわかった。
Tôi sợ bị nhốt trong tủ quần áo.
エレベーターに閉じ込められた経験はありますか?
Bạn đã bao giờ bị kẹt trong thang máy chưa?
嵐で彼らは家の中に閉じ込められた。
Họ bị mắc kẹt trong nhà do cơn bão.