拘禁 [Câu Cấm]
こうきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giam giữ

Hán tự

Câu bắt giữ; nắm giữ; quan tâm; tuân thủ; mặc dù
Cấm cấm; cấm đoán

Từ liên quan đến 拘禁