検束 [Kiểm Thúc]
けんそく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bắt giữ; giam giữ

Hán tự

Kiểm kiểm tra; điều tra
Thúc bó; bó; xấp; buộc thành bó; quản lý; điều khiển

Từ liên quan đến 検束