容れる [Dong]
函れる [Hàm]
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
đưa vào
JP: それは引き出しに入れておきました。
VI: Tôi đã để nó vào ngăn kéo.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
chấp nhận
JP: 留学生も入れるのかしら。
VI: Sinh viên quốc tế cũng có thể tham gia không?
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
📝 đặc biệt là 容れる
chấp nhận
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
bao gồm
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
trả tiền
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
bỏ phiếu
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
pha (trà, cà phê)
JP: あなたは、私にコーヒーをいれてもらいたいですか。
VI: Bạn muốn tôi pha cho bạn một tách cà phê không?
🔗 淹れる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
bật (công tắc)
JP: ずいぶん暑いですね。クーラーをいれましょうか。
VI: Thật là nóng quá. Chúng ta bật điều hòa nhé?
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
gửi (fax)