挿れる [Sáp]
いれる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Tiếng lóng

📝 từ 挿入 và 入れる

đưa vào (thường là trong quan hệ tình dục)

Hán tự

Sáp chèn; đưa vào; ghép; đeo (kiếm)

Từ liên quan đến 挿れる