1. Thông tin cơ bản
- Từ: 組み込む
- Cách đọc: くみこむ
- Loại từ: Động từ nhóm I (Godan) - tha động từ
- Dạng danh từ liên quan: 組み込み(くみこみ) “embedded, nhúng”
- Khái quát: “Nhúng, tích hợp, đưa vào trong một hệ/khung/kế hoạch”
2. Ý nghĩa chính
Đưa (thành phần/ý tưởng/chức năng/người) vào trong một hệ thống, kế hoạch, cấu trúc để vận hành như một phần của nó; “tích hợp/nhúng”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 組み込む vs 取り込む: 組み込む nhấn mạnh “đưa vào cấu trúc” (tích hợp có thiết kế); 取り込む là “thu vào/nhập vào” rộng hơn.
- 組み込む vs 組み入れる: Gần nghĩa, 組み入れる thiên về “thêm vào danh sách/hạng mục”; 組み込む thiên về thiết kế hệ thống.
- 組み込み(名詞): Lĩnh vực “組み込みシステム” = hệ thống nhúng (embedded systems).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: AをBに組み込む(tích hợp A vào B)/ BにAが組み込まれる(bị động).
- Ngữ cảnh: CNTT (機能をシステムに組み込む), quản trị (リスクを計画に組み込む), giáo dục (探究をカリキュラムに組み込む), thiết kế sản phẩm.
- Collocation: アルゴリズム, モジュール, ルール, 予算, 予定, 手順.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 取り込む |
Tương cận |
Thu vào, nhập vào |
Không nhất thiết tích hợp vào cấu trúc |
| 組み入れる |
Đồng nghĩa gần |
Thêm vào, đưa vào |
Danh mục/hệ thống nhẹ |
| 実装する |
Liên quan (CNTT) |
Implement |
Triển khai chức năng thành mã |
| 統合する |
Đồng nghĩa ngữ cảnh |
Tích hợp |
Tổng hợp nhiều phần thành một |
| 除外する |
Đối nghĩa |
Loại trừ |
Loại ra khỏi phạm vi |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
組む (ghép, phối) + yếu tố động từ bổ trợ 込む (đưa vào, thâm nhập). Dạng ghép Vます + 込む diễn tả “làm sâu vào bên trong”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong CNTT, nói “機能を組み込む” gợi ý có thiết kế module và tích hợp vào kiến trúc. Trong quản trị dự án, “リスク対応を計画に組み込む” nhấn mạnh ràng buộc nguồn lực và timeline.
8. Câu ví dụ
- 新しい認証機能をアプリに組み込む。
Tích hợp tính năng xác thực mới vào ứng dụng.
- 予算案に研修費を組み込んだ。
Tôi đã đưa chi phí đào tạo vào dự toán.
- 安全基準を設計段階から組み込むべきだ。
Nên tích hợp tiêu chuẩn an toàn ngay từ giai đoạn thiết kế.
- この教材は探究学習をカリキュラムに組み込んでいる。
Giáo trình này đã đưa học tập khám phá vào chương trình.
- アルゴリズムにヒューリスティックを組み込むと効率が上がる。
Tích hợp heuristic vào thuật toán sẽ tăng hiệu quả.
- イベントのスケジュールに質疑応答を組み込んだ。
Đã đưa phần hỏi đáp vào lịch sự kiện.
- 規約は最新の法令を組み込んで改訂された。
Quy chế được sửa đổi bằng cách đưa các luật mới nhất vào.
- このチップは暗号エンジンをハードウェアに組み込んでいる。
Con chip này nhúng động cơ mã hóa vào phần cứng.
- 新人をプロジェクトに組み込む際はメンターを付ける。
Khi đưa nhân viên mới vào dự án cần gắn kèm mentor.
- 環境コストを価格モデルに組み込む発想が重要だ。
Ý tưởng đưa chi phí môi trường vào mô hình giá là quan trọng.