盛り込む [Thịnh Liêu]

盛込む [Thịnh Liêu]

もりこむ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

kết hợp; bao gồm

JP: あまりにも短時間たんじかんに、あまりにもたくさんのことをむと、よい戦術せんじゅつうまれない。

VI: Nếu cố gắng nhồi nhét quá nhiều thứ trong một khoảng thời gian ngắn, sẽ không thể tạo ra một chiến lược tốt.

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

đổ đầy (vào bình)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一度いちどにたくさんのものをむと、出来映できばえがかえってわるくなる。
Nếu cố gắng làm quá nhiều việc cùng một lúc, kết quả sẽ không tốt.
日本にほんでのツイッター人気にんき理由りゆうひとつは日本語にほんごという言語げんご特性とくせいにある。表意ひょうい文字もじ使つか日本語にほんごは、中国ちゅうごくにはてきわないものの、おおくの言語げんごくらべて140おおくの内容ないようむことができる。ちなみにこの例文れいぶん日本語にほんごばんはちょうど140かかかれているのだが、言語げんごではなんになるだろうか?
Một trong những lý do Twitter phổ biến ở Nhật Bản là do đặc điểm của tiếng Nhật, ngôn ngữ sử dụng chữ tượng hình, cho phép chứa đựng nhiều nội dung trong 140 ký tự, dù không bằng tiếng Trung nhưng vẫn hơn hẳn nhiều ngôn ngữ khác. Ví dụ, bản tiếng Nhật của câu này vừa đủ 140 ký tự, nhưng không biết bằng bao nhiêu ký tự trong các ngôn ngữ khác?

Hán tự

Từ liên quan đến 盛り込む

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 盛り込む
  • Cách đọc: もりこむ
  • Loại từ: Động từ tha động (五段・む)
  • Cấp độ gợi ý: N2
  • Khái quát: Gom/nhồi/đưa vào nội dung, ý tưởng, điều khoản,… vào một bản kế hoạch, văn bản, món ăn, v.v.

2. Ý nghĩa chính

  • Incorporate/Include: đưa nhiều yếu tố/điểm quan trọng vào trong một thứ (kế hoạch, đề án, hợp đồng, chương trình, thực đơn…).
  • Sắc thái: hàm ý “cho vào đầy đủ/phong phú” hơn so với 含める; có chủ ý sắp xếp nhiều nội dung.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 盛り込む vs 含める: 含める = bao gồm (trung tính); 盛り込む = chủ động đưa vào nhiều yếu tố cho đầy đủ/phong phú.
  • 盛り込む vs 取り入れる: 取り入れる = tiếp thu/áp dụng (ý tưởng, phương pháp); 盛り込む nhấn mạnh “đưa vào” nội dung văn bản/kế hoạch.
  • 盛り込む vs 組み込む: 組み込む = tích hợp (kỹ thuật/hệ thống) mang sắc thái kỹ thuật; 盛り込む dùng rộng hơn.
  • 入れる: nói chung là “cho vào”; sắc thái rộng, ít trang trọng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: AにBを盛り込む (đưa B vào A); Bを盛り込むことで〜; Bを盛り込むべきだ.
  • Thường đi với: 企画, 計画, 提案, 条件, 条項, 規定, 機能, 施策, カリキュラム, メニュー.
  • Ngữ cảnh: tài liệu kinh doanh, hợp đồng, chính sách, bài thuyết trình, phát triển sản phẩm.
  • Dạng liên thể: 〜を盛り込む案/〜を盛り込む契約 (đề án/hợp đồng có đưa ~ vào).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
含める Đồng nghĩa gần Bao gồm Trung tính, không nhấn mạnh mức độ phong phú.
取り入れる Đồng nghĩa gần Tiếp thu, áp dụng Dùng khi “học hỏi/áp dụng” ý tưởng/phương pháp.
組み込む Liên quan Tích hợp Nghiêng về kỹ thuật/hệ thống.
省く Đối nghĩa Lược bỏ Bỏ bớt nội dung không cần thiết.
除外する Đối nghĩa Loại trừ Không đưa đối tượng vào phạm vi áp dụng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 盛: “thịnh/đầy, chất đống, bày (món)”.
  • 込: “vào, dồn vào, nhét vào”.
  • Cấu trúc: động từ ghép 盛る + 込む mang nghĩa “bỏ/cho đầy vào bên trong (văn bản/kế hoạch)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản hành chính/kinh doanh, 盛り込む tạo cảm giác đã cân nhắc đầy đủ và đưa các yếu tố cần thiết vào tài liệu. Khi nhấn mạnh tính hệ thống/kỹ thuật, chuyển sang 組み込む sẽ tự nhiên hơn. Nếu mục tiêu là “tiếp thu” quan điểm mới, 取り入れる sẽ hợp sắc thái.

8. Câu ví dụ

  • 提案書に顧客の要望をできる限り盛り込む
    Đưa tối đa yêu cầu của khách hàng vào bản đề xuất.
  • 新カリキュラムに実践的な演習を盛り込むべきだ。
    Nên đưa các bài thực hành vào giáo trình mới.
  • 契約に解約条項を盛り込むことでリスクを下げる。
    Giảm rủi ro bằng cách đưa điều khoản hủy hợp đồng vào hợp đồng.
  • 予算案には省エネ対策を盛り込む
    Đưa các biện pháp tiết kiệm năng lượng vào dự toán.
  • アプリに通知機能を盛り込む計画だ。
    Kế hoạch là đưa chức năng thông báo vào ứng dụng.
  • 社内規程にハラスメント防止策を盛り込む
    Đưa biện pháp phòng chống quấy rối vào quy chế nội bộ.
  • 報告書に具体例を盛り込むと理解しやすい。
    Nếu đưa ví dụ cụ thể vào báo cáo sẽ dễ hiểu hơn.
  • メニューに季節の食材を盛り込む
    Đưa nguyên liệu theo mùa vào thực đơn.
  • 計画に余裕時間を盛り込むことで遅延を防ぐ。
    Đưa thời gian dự phòng vào kế hoạch để tránh trễ.
  • 研修プログラムにフィードバック面談を盛り込む
    Đưa các buổi phỏng vấn phản hồi vào chương trình đào tạo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 盛り込む được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?