包蔵 [Bao Tàng]
ほうぞう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chứa đựng; giữ gìn
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chứa đựng; giữ gìn