Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ chung
giữ; duy trì
JP: OECDの調査で北欧諸国が税率において世界の上位をキープした。
VI: Theo khảo sát của OECD, các nước Bắc Âu tiếp tục giữ vị trí hàng đầu thế giới về mức thuế suất.
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ chung
để dành; giữ chỗ
JP: この店は、ボトルをキープできるんですか。
VI: Cửa hàng này có thể giữ chai không?
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ chung
Lĩnh vực: Thể thao
giữ bóng
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ chung
Lĩnh vực: Thể thao
giữ giao bóng
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
người dự phòng