備蓄 [Bị Súc]

びちく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dự trữ; tích trữ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

食糧しょくりょう備蓄びちくしておきましたか?
Bạn đã dự trữ thực phẩm chưa?

Hán tự

Từ liên quan đến 備蓄

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 備蓄
  • Cách đọc: びちく
  • Từ loại: danh từ; danh từ + する(備蓄する)
  • Nghĩa Hán-Việt: bị trữ
  • Nghĩa chính: dự trữ, tích trữ (lương thực, nước, nhiên liệu, vật tư), thường cho tình huống khẩn cấp
  • Ví dụ kết hợp: 食料備蓄, 水の備蓄, 備蓄品, 国家備蓄, 石油備蓄, 医薬品の備蓄, 備蓄庫, 備蓄計画

2. Ý nghĩa chính

- Dự trữ có kế hoạch cho nhu cầu trong tương lai hoặc khi khẩn cấp (thiên tai, đứt gãy chuỗi cung ứng).
- Dạng động từ: 〜を備蓄する (dự trữ ~).

3. Phân biệt

  • 備蓄: dự trữ có chủ đích cho trường hợp “nếu có”; thường gắn với an toàn/khẩn cấp.
  • 貯蔵: cất trữ/bảo quản (rượu, thực phẩm) nhấn mạnh “lưu kho” và kỹ thuật bảo quản.
  • 在庫: hàng tồn kho (phục vụ bán/ sản xuất), khác mục đích khẩn cấp.
  • 蓄える: tích cóp/tích lũy nói chung (kinh nghiệm, năng lượng, tiền…).
  • 備える: chuẩn bị, đề phòng (rộng hơn 備蓄).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Cá nhân/gia đình: 水・食料を三日分備蓄する (dự trữ đủ 3 ngày).
- Doanh nghiệp/nhà nước: 石油備蓄, 医薬品の備蓄 để ứng phó rủi ro.
- Thực hành: xoay vòng (ローリングストック) để tránh hết hạn; lập danh mục 備蓄品 thiết yếu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
貯蔵Phân biệtcất trữ/bảo quảnNhấn mạnh kỹ thuật lưu kho
在庫Phân biệthàng tồn khoMục đích kinh doanh
備えるLiên quanchuẩn bị/đề phòngPhạm vi rộng
蓄えるLiên quantích lũyHữu hình/vô hình
放出Đối nghĩaxả/giải phóng (hàng, dự trữ)Xuất kho khi cần
消費Đối nghĩatiêu thụDùng dần dự trữ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 備: chuẩn bị, sẵn sàng (亻+ 陪/具 ý nghĩa “chuẩn bị sẵn”).
  • 蓄: tích lũy, chứa (艹 + 畜 “chứa nuôi” → tích chứa).
  • Hợp nghĩa: “chuẩn bị bằng cách tích trữ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người Nhật hay khuyên mỗi nhà có 最低三日分の備蓄 (ít nhất đủ 3 ngày). Phương pháp ローリングストック giúp xoay vòng đồ dự trữ bằng cách “mua mới – dùng trước – thay thế” để không hết hạn. Lập danh sách ưu tiên: nước, lương khô, pin, đèn pin, thuốc men, sạc dự phòng, radio, giấy vệ sinh.

8. Câu ví dụ

  • 家庭で水と食料を三日分備蓄しておく。
    Dự trữ nước và thực phẩm đủ ba ngày trong gia đình.
  • 政府は石油の備蓄を放出する方針を発表した。
    Chính phủ công bố chủ trương xả kho dự trữ dầu.
  • 医薬品の備蓄が不足している。
    Việc dự trữ dược phẩm đang thiếu.
  • 企業は原材料を安定供給のために備蓄する。
    Doanh nghiệp dự trữ nguyên liệu để đảm bảo cung ứng ổn định.
  • 古い備蓄を入れ替える時期だ。
    Đến lúc thay thế lượng dự trữ cũ.
  • 非常用の備蓄品を見直した。
    Tôi đã rà soát lại các vật tư dự trữ khẩn cấp.
  • 在庫ではなくリスク対策の備蓄だ。
    Đây không phải tồn kho mà là dự trữ để phòng rủi ro.
  • 平時から備蓄を進めておくのが大切だ。
    Việc chủ động tích trữ ngay từ thời bình là quan trọng.
  • 各自治体に備蓄庫が整備された。
    Kho dự trữ đã được trang bị tại các địa phương.
  • 停電に備えて電池を多めに備蓄した。
    Tôi đã dự trữ nhiều pin để phòng mất điện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 備蓄 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?