ストック

Danh từ chung

hàng tồn kho

JP: 一生懸命いっしょうけんめいみがきました。こまったのは、意外いがい低級ていきゅう宝石ほうせきのストックがないことです。

VI: Tôi đã cố gắng hết sức để đánh bóng. Điều gây khó khăn là không ngờ lại thiếu hụt nguồn dự trữ đá quý kém chất lượng.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tích trữ

Danh từ chung

nước dùng

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tài chính

cổ phiếu

Danh từ chung

Lĩnh vực: Kinh tế học

cổ phiếu

🔗 フロー

Danh từ chung

hoa cẩm chướng

🔗 あらせいとう

Từ liên quan đến ストック