株券 [Chu Khoán]
かぶけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

chứng chỉ cổ phiếu

JP: 株券かぶけんぬすんだとってジルをめる理由りゆうはあなたにはない。

VI: Bạn không có lý do gì để cáo buộc Jill đã ăn cắp cổ phiếu.

Hán tự

Chu cổ phiếu; gốc cây; cổ phần
Khoán

Từ liên quan đến 株券