株式
[Chu Thức]
かぶしき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
cổ phần
JP: ニューヨークの1987年10月の株式大暴落はまだ生々しく記憶されている。
VI: Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán vào tháng 10 năm 1987 ở New York vẫn còn nhớ mãi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
株式市場は暴落した。
Thị trường chứng khoán đã sụp đổ.
彼は株式市場で大損をした。
Anh ấy đã mất một khoản tiền lớn trong chứng khoán.
株式市場はひどい状況にある。
Thị trường chứng khoán đang trong tình trạng tồi tệ.
株式市場は活況を呈している。
Thị trường chứng khoán đang sôi động.
株式市場は今日、下落した。
Thị trường chứng khoán hôm nay đã giảm.
彼は株式投資で大金を失った。
Anh ấy đã mất một khoản tiền lớn trong đầu tư chứng khoán.
株式総会の招集通知が届きました。
Tôi đã nhận được thông báo triệu tập đại hội cổ đông.
株式は一晩のうちに下がった。
Cổ phiếu đã giảm trong một đêm.
株式市場は長い不振を続けている。
Thị trường chứng khoán đang trải qua một thời kỳ trì trệ kéo dài.
SCOTT株式会社の株は優良株です。
Cổ phiếu của công ty SCOTT là cổ phiếu tốt.