棚卸資産 [Bằng Tá Tư Sản]

棚卸し資産 [Bằng Tá Tư Sản]

たなおろししさん

Danh từ chung

hàng tồn kho; hàng có sẵn

Hán tự

Từ liên quan đến 棚卸資産