1. Thông tin cơ bản
- Từ: 在庫
- Cách đọc: ざいこ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: tồn kho, hàng trong kho, lượng hàng sẵn có
- Mẫu thường dùng: 在庫がある/ない, 在庫切れ, 在庫管理, 在庫一掃セール, 過剰在庫, 在庫数
2. Ý nghĩa chính
在庫 chỉ hàng hóa hiện đang còn trong kho hoặc có sẵn để bán/giao. Dùng trong bán lẻ, logistics, sản xuất, kế toán quản trị. Bao hàm khía cạnh số lượng, giá trị, vòng quay và rủi ro tồn đọng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 在庫 vs 入荷: “在庫” là hàng hiện có; “入荷” là hàng vừa nhập về.
- 在庫 vs 仕入れ: “仕入れ” là hoạt động mua vào; kết quả mới thành “在庫”.
- 在庫切れ vs 欠品: Cả hai là hết hàng; “欠品” thường dùng trong văn bản thông báo chính thức.
- 在庫 vs ストック: “ストック” là loan từ, khẩu ngữ linh hoạt hơn; “在庫” trang trọng, nghiệp vụ.
- 棚卸し: kiểm kê, là nghiệp vụ liên quan chứ không đồng nghĩa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trả lời khách: 在庫がございます/在庫がありません.
- Quản trị: 在庫管理を徹底する, 在庫回転率を上げる, 過剰在庫を圧縮する.
- Chiến dịch: 在庫一掃セール (xả kho), 在庫限り (chỉ bán đến khi hết kho).
- Báo cáo: 在庫数/在庫金額/期末在庫, 安全在庫 (tồn kho an toàn).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ストック | Đồng nghĩa gần | tồn kho, dự trữ | Khẩu ngữ/marketing. |
| 在庫切れ | Đối nghĩa tình huống | hết hàng | Thông báo bán lẻ. |
| 欠品 | Đối nghĩa tình huống | thiếu hàng | Trang trọng, nghiệp vụ. |
| 棚卸し | Liên quan | kiểm kê | Nghiệp vụ liên quan đến tồn kho. |
| 仕入れ | Liên quan | mua vào | Tiền đề tạo ra tồn kho. |
| 入荷 | Liên quan | hàng về | Trạng thái dòng hàng vào. |
| 受注生産 | Đối chiếu | sản xuất theo đơn | Ít giữ tồn kho. |
| 安全在庫 | Liên quan | tồn kho an toàn | Mức tối thiểu để tránh thiếu. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 在: tồn tại, ở.
- 庫: kho, nhà chứa.
- Kết hợp: 在 (tồn tại) + 庫 (kho) → hàng “tồn” trong “kho”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế, biểu đạt “在庫を持つリスク” bao gồm chi phí lưu kho, hư hỏng, lỗi thời. Khi trả lời khách, dùng kính ngữ “在庫がございます” nghe lịch sự hơn “あります”. Lúc chạy quảng cáo, “在庫限り” tạo cảm giác khan hiếm, nhưng nên trung thực với số lượng.
8. Câu ví dụ
- この色はただいま在庫がありません。
Màu này hiện không còn tồn kho.
- サイズMの在庫はございます。
Chúng tôi còn hàng tồn size M.
- 決算前に在庫を圧縮したい。
Muốn giảm tồn kho trước kỳ quyết toán.
- セールで在庫一掃を狙う。
Nhắm tới việc xả sạch hàng tồn bằng đợt giảm giá.
- 安全在庫を下回った。
Đã thấp hơn mức tồn kho an toàn.
- オンラインと店舗で在庫数が異なる場合があります。
Có thể số lượng tồn kho khác nhau giữa online và cửa hàng.
- 新商品のために倉庫の在庫を整理する。
Sắp xếp tồn kho trong kho cho sản phẩm mới.
- 需要の急増で在庫が追いつかない。
Do nhu cầu tăng đột biến nên tồn kho không kịp.
- 長期在庫になっている品を処分した。
Đã xử lý các mặt hàng tồn kho lâu ngày.
- この商品は在庫限りで販売終了です。
Sản phẩm này sẽ ngừng bán khi tồn kho hiện có hết.