汁
[Trấp]
液 [Dịch]
液 [Dịch]
しる
– 汁
つゆ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
nước ép; nhựa cây
JP: 彼女は御茶にレモンの汁をたらした。
VI: Cô ấy đã nhỏ nước cốt chanh vào trà.
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
súp; nước dùng
Danh từ chung
nước chấm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
味噌汁が温まった。
Miso đã được làm nóng.
お汁は自分で温めてね。
Hãy tự hâm nóng canh cho mình nhé.
大きい鍋で汁を作った。
Tôi đã nấu canh trong cái nồi lớn.
お汁はまだ熱いよ。
Canh vẫn còn nóng lắm.
野菜多めのみそ汁がありがたい。
Biết ơn vì có nhiều rau trong món súp miso.
この味噌汁は熱くて飲めないよ。
Món súp miso này nóng quá, không thể uống được.
ご飯と味噌汁は合う。
Cơm và súp miso rất hợp với nhau.
ご飯に味噌汁と納豆です。
Cơm, súp miso và nattō.
母が味噌汁の作り方を教えてくれた。
Mẹ đã dạy tôi cách nấu súp miso.
好きな味噌汁の具は何ですか?
Món ăn yêu thích trong súp miso của bạn là gì?