つけ汁 [Trấp]
付け汁 [Phó Trấp]
付汁 [Phó Trấp]
つけじる
つけしる

Danh từ chung

nước chấm

Hán tự

Trấp nước súp; nước ép
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến つけ汁