煮汁 [Chử Trấp]
にじる
にしる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

nước lèo

Hán tự

Chử nấu
Trấp nước súp; nước ép

Từ liên quan đến 煮汁