スープ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
súp (kiểu Tây)
JP: このスープは、しょっぱ過ぎて飲めないよ。
VI: Món súp này mặn quá, không thể uống được.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
スープはいかが?
Bạn có muốn ăn súp không?
スープはどう?
Súp thế nào?
スープ美味しかった?
Súp có ngon không?
スープ美味しい?
Món súp này ngon không?
スープだけ飲んだよ。
Tôi chỉ uống súp thôi.
スープ、温めるね。
Tôi sẽ hâm nóng súp.
スープが冷めるわよ。
Súp sắp nguội rồi.
なんておいしいスープなんだろう。
Thật là một bát súp ngon!
このスープ、イマイチだね。
Món súp này không được ngon lắm nhỉ.
このスープ、絶品ね。
Món súp này ngon tuyệt.